CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH CHINT | ||||
STT | MÃ SẢN PHẨM | MÔ TẢ – THÔNG SỐ KỸ THUẬT | SỐ TIẾP ĐIỂM | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 | YBLX-5/11G1 | Loại nhỏ đòn bẩy dài có bánh xe (thường lắp cửa tủ điện) | 1 C/O | 33.300 |
2 | YBLX-ME/8104 | Tay đòn xoay ngắn – có bánh xe | 1NO+1NC | 108.900 |
3 | YBLX-ME/8108 | Tay đòn xoay dài – có bánh xe (điều chình được) | 1NO+1NC | 121.800 |
4 | YBLX-ME/8107 | Thanh đòn dài xoay (điều chỉnh được) | 1NO+1NC | 119.800 |
5 | YBLX-ME/8111 | Loại piston ngắn tiếp xúc trực tiếp | 1NO+1NC | 86.500 |
6 | YBLX-ME/8112 | Loại piston ngắn có con lăn ngang áp lực trực tiếp | 1NO+1NC | 93.800 |
7 | YBLX-ME/8101 | Loại tay đòn lò xo dài – tác động nhiều hướng (Type III) | 1NO+1NC | 87.100 |
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất!