STT | MÔ TẢ SẢN PHẨM | MÃ HÀNG (MÀU TRẮNG) |
MÃ HÀNG (MÀU ĐỒNG) |
MẶT CHO DÒNG ZENCELO A |
|||
1 | Mặt cho 1 thiết bị, size S | A8401S_WE_G19 | A8401S_SZ_G19 |
2 | Mặt cho 2 thiết bị, size S | A8402S_WE_G19 | A8402S_SZ_G19 |
3 | Mặt cho 3 thiết bị, size L | A8401L_WE_G19 | A8401L_SZ_G19 |
4 | Mặt cho 4 thiết bị, size S | A84T04L_WE_G19 | A84T04L_SZ_G19 |
5 | Mặt cho 6 thiết bị, size S | A84T02L_WE_G19 | A84T02L_SZ_G19 |
6 | Mặt cho 1 thiết bị, size M | A8401M_WE_G19 | A8401M_SZ_G19 |
7 | Lõi che cầu dao an toàn (CB cóc) | A8401SB_WE_G19 | A8401SB_SZ_G19 |
8 | Mặt cho MCB 1 cực | A8401MCB_WE_G19 | A8401MCB_SZ_G19 |
9 | Mặt cho MCB 2 cực | A8402MCB_WE_G19 | A8402MCB_SZ_G19 |
10 | Nút che trơn, size S | 8430SP_WE_G19 | 8430SP_BZ_G19 |
11 | Nút che trơn, size L | 8430LP_WE_G19 | 8430LP_BZ_G19 |
CÔNG TẮC DÒNG ZENCELO A | |||
1 | Công tắc 1 chiều 16A size S có đèn LED | 8431S_1_WE_G19 |
8431S_1_BZ_G19 |
2 | Công tắc 2 chiều 16A size S có đèn LED | 8431S_2_WE_G19 |
8431S_2_BZ_G19 |
3 | Công tắc 1 chiều 16A size M có đèn LED | 8431M_1_WE_G19 |
8431M_1_BZ_G19 |
4 | Công tắc 2 chiều 16A size M có đèn LED | 8431M_2_WE_G19 |
8431M_2_BZ_G19 |
5 | Công tắc 1 chiều 16A size L có đèn LED | 8431L_1_WE_G19 |
8431L_1_BZ_G19 |
6 | Công tắc 2 chiều 16A size L có đèn LED | 8431L_2_WE_G19 |
8431L_2_BZ_G19 |
7 | Công tắc trung gian 16A size M | 8431M_3_WE_G19 |
8431M_3_BZ_G19 |
8 | Công tắc 2 cực 20A size M có đèn LED | 8431MD20_WE_G19 |
8431MD20_BZ_G19 |
9 | Nút nhấn chuông size S | 8431SBP_WE_G19 |
8431SBP_BZ_G19 |
Ổ CẮM DÒNG ZENCELO A |
|||
1 | Ổ cắm đơn 2 chấu 10A size S | 84426SUS_WE_G19 | 84426SUS_BZ_G19 |
2 | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A size 2S | 84426MUES_WE_G19 | 84426MUES_BZ_G19 |
3 | Ổ cắm đôi 3 chấu 16A size L | 84426LUES2_WE_G19 | 84426LUES2_BZ_G19 |
4 | Ổ sạc USB đơn 2.1A size S | 8431USB_WE | 8431USB_BZ |
5 | Ổ sạc USB đôi 2.1A size 2S | 8432USB_WE | 8432USB_BZ |
Ổ CẮM DỮ LIỆU – TRUYỀN TÍN HIỆU DÒNG ZENCELO A |
|||
1 | Ổ cắm tín hiệu Tivi size S | 8431STV_WE_G19 | 8431STV_BZ_G19 |
2 | Ổ cắm mạng Cat6 size S | 8431SRJ6V_WE_G19 | 8431SRJ6V_BZ_G19 |
3 | Ổ cắm điện thoại size S | 8431SRJ4_WE_G19 | 8431SRJ4_BZ_G19 |
HOTEL SERIES – THIẾT BỊ DÀNH CHO KHÁCH SẠN DÒNG ZENCELO A | |||
1 | Ổ cắm dao cạo râu | A84727_WE | A84727_SZ |
2 | Công tắc chìa khoá thẻ | A8431EKT_WE | A8431EKT_SZ |
3 | Đèn hiển thị: “Không làm phiền” | 8430SDND_WE_G19 | 8430SDND_BZ_G19 |
4 | Đèn hiển thị: “Xin dọn phòng” | 8430SPCU_WE_G19 | 8430SPCU_BZ_G19 |
5 | Công tắc “Không làm phiền” | 8431SDND_WE_G19 | 8431SDND_BZ_G19 |
6 | Công tắc “Xin dọn phòng” | 8431SPCU_WE_G19 | 8431SPCU_BZ_G19 |
DIMMER DÒNG ZENCELO A |
|||
1 | Dimmer điều chỉnh tốc độ quạt | 3031V400FM_K_WE | 3031V400FM_C15518 |
2 | Dimmer điều chỉnh ánh sáng đèn 500W | 3031V500M_K_WE | 3031V500M_C15518 |
PHỤ KIỆN DÙNG CHO DÒNG ZENCELO A |
|||
1 | Đèn báo màu đỏ | 8430SNRD_WE_G19 | 8430SNRD_BZ_G19 |
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất!