ĐỒNG HỒ KIM – ANALOG METER NP96 | |||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 | NP96-V | Đo điện áp – AC Volt Meter 15 ~ 600 VAC (Class 1.5) | 216.600 |
2 | NP96-A | Đo dòng điện gián tiếp – AC Ampe Meter 50A/5A ~ 10kA/5A (Class 1.5) | 227.500 |
3 | NP96-Hz | Đo tần số – Frequency Meter (Class 1.0) | 344.200 |
4 | NP96-W/var | Đo công suất tức thời – Power Meter (Class 2.5) | 1.082.300 |
5 | NP96-cosϕ | Đo hệ số cosϕ – Power Factor Meter (Class 2.5) | 811.900 |
CHUYỂN MẠCH LW32 | |||
STT | MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 | LW32-20/YH5/3 | Chuyển mạch Volt (7 vị trí) | 154.000 |
2 | LW32-20/LH3/4 | Chuyển mạch Ampe (4 vị trí) | 132.000 |
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất!