ComPacT NSX100/160/250B with thermal-magnetic trip unit TM-D, Icu=25 kA @ 380/415 Vac ComPacT NSX100/160/250F with thermal-magnetic trip unit TM-D, Icu=36 kA @ 380/415 Vac ComPacT NSX400/630F with Electronic trip unit MicroLogic 2.3, Icu=36 kA @ 380/415 Vac |
||||||
STT | Type |
Dòng Điện |
Mã hàng – 3P Icu=25kA/415V |
Mã hàng – 4P Icu=25kA/415V |
Mã hàng – 3P Icu=36kA/415V |
Mã hàng – 4P Icu=36kA/415V |
1 |
|
16A | C10B3TM016 | C10B6TM016 | C10F3TM016 | C10F6TM016 |
2 | 25A | C10B3TM025 | C10B6TM025 | C10F3TM025 | C10F6TM025 | |
3 | 32A | C10B3TM032 | C10B6TM032 | C10F3TM032 | C10F6TM032 | |
4 | 40A | C10B3TM040 | C10B6TM040 | C10F3TM040 | C10F6TM040 | |
5 | 50A | C10B3TM050 | C10B6TM050 | C10F3TM050 | C10F6TM050 | |
6 | 63A | C10B3TM063 | C10B6TM063 | C10F3TM063 | C10F6TM063 | |
7 | 80A | C10B3TM080 | C10B6TM080 | C10F3TM080 | C10F6TM080 | |
8 | 100A | C10B3TM100 | C10B6TM100 | C10F3TM100 | C10F6TM100 | |
9 | NSX160 |
125A | C16B3TM125 | C16B6TM125 | C16F3TM125 | C16F6TM125 |
10 | 160A | C16B3TM160 | C16B6TM160 | C16F3TM160 | C16F6TM160 | |
11 | NSX250 |
200A |
C25B3TM200 | C25B6TM200 | C25F3TM200 | C25F6TM200 |
12 | 250A |
C25B3TM250 | C25B6TM250 | C25F3TM250 | C25F6TM250 | |
13 | NSX400 |
400A |
– | – | C40F32D400 | C40F42D400 |
14 | NSX630 |
630A |
– | – | C63F32D630 | C63F42D630 |
ComPacT NSX100/160/250N with thermal-magnetic trip unit TM-D, Icu=50 kA @ 380/415 Vac ComPacT NSX400/630N with Electronic trip unit MicroLogic 2.3, Icu=50 kA @ 380/415 Vac ComPacT NSX100/160/250H with thermal-magnetic trip unit TM-D, Icu=70 kA @ 380/415 Vac ComPacT NSX400/630H with Electronic trip unit MicroLogic 2.3, Icu=70 kA @ 380/415 Vac |
||||||
STT | Type |
Dòng Điện |
Mã hàng – 3P Icu=50kA/415V |
Mã hàng – 4P Icu=50kA/415V |
Mã hàng – 3P Icu=70kA/415V |
Mã hàng – 4P Icu=70kA/415V |
1 |
|
16A | C10N3TM016 | C10N6TM016 | C10H3TM016 | C10H6TM016 |
2 | 25A | C10N3TM025 | C10N6TM025 | C10H3TM025 | C10H6TM025 | |
3 | 32A | C10N3TM032 | C10N6TM032 | C10H3TM032 | C10H6TM032 | |
4 | 40A | C10N3TM040 | C10N6TM040 | C10H3TM040 | C10H6TM040 | |
5 | 50A | C10N3TM050 | C10N6TM050 | C10H3TM050 | C10H6TM050 | |
6 | 63A | C10N3TM063 | C10N6TM063 | C10H3TM063 | C10H6TM063 | |
7 | 80A | C10N3TM080 | C10N6TM080 | C10H3TM080 | C10H6TM080 | |
8 | 100A | C10N3TM100 | C10N6TM100 | C10H3TM100 | C10H6TM100 | |
9 | NSX160 |
125A | C16N3TM125 | C16N6TM125 | C16H3TM125 | C16H6TM125 |
10 | 160A | C16N3TM160 | C16N6TM160 | C16H3TM160 | C16H6TM160 | |
11 | NSX250 |
200A |
C25N3TM200 | C25N6TM200 | C25H3TM200 | C25H6TM200 |
12 | 250A |
C25N3TM250 | C25N6TM250 | C25H3TM250 | C25H6TM250 | |
13 | NSX400 |
400A |
C40N32D400 | C40N42D400 | C40H32D400 | C40H42D400 |
14 | NSX630 |
630A |
C63N32D630 | C63N42D630 | C63H32D630 | C63H42D630 |
Vigi module (Earth leakage protection) for NSX100 to NSX630 (Mô-đun bảo vệ chạm đất gắn trực tiếp vào MCCB NSX100 – NSX630) |
|||||
STT | Dùng Với MCCB |
Điện Áp Định Mức | Dòng Rò |
Mã Hàng 3P |
Mã Hàng 4P |
1 | NSX100/160 | 200…440 VAC | 30mA – 10A | LV429488 | LV429489 |
2 | NSX250 | 200…440 VAC | 30mA – 10A | LV429492 | LV429493 |
3 | NSX400/630 | 200…440 VAC | 300mA – 30A | LV429498 | LV429499 |
Motor mechanism for NSX100/160/250/400 & 630 (Động cơ cho MCCB) (Motor mechanism module MT100/160 and MT250 supplied with SDE adapter) |
||||
STT | Điện Áp Hoạt Động |
Mã Hàng MT100/160 |
Mã Hàng MT250 |
Mã Hàng MT400/630 |
1 | 220/240 VAC 50/60Hz | LV429434 | LV431541 | LV432641 |
2 | 380/415 VAC 50/60Hz | LV429435 | LV431542 | LV432642 |
3 | 24/30 VDC | LV429436 | LV431543 | LV432643 |
4 | 250 VDC | LV429439 | LV431546 | LV432646 |
NSX100 to NSX630 accessories & auxiliary (Phụ kiện dùng cho NSX100 – NSX630) |
||
STT | Mô tả – Thông số kỹ thuật |
Mã Hàng |
1 | Auxiliary switch – Tiếp điểm phụ báo trạng thái OF, or SD,or SDE or SDV – 1C/O | 29450 |
2 | SDE adapter, mandatory for trip unit TM, MA or Micrologic 2 | LV429451 |
3 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VAC 50/60Hz | LV429385 |
4 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 220/240 VAC 50/60Hz | LV429387 |
5 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 380/415 VAC 50/60Hz | LV429388 |
6 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 24 VDC | LV429390 |
7 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VDC | LV429392 |
8 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 125 VDC | LV429393 |
9 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 250 VDC | LV429394 |
10 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VAC | LV429404 |
11 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC | LV429407 |
12 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 380-415 VAC | LV429408 |
13 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC Time Delay | LV429427 |
14 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VDC | LV429410 |
15 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 250 VDC | LV429414 |
16 | SDx output module 24/415 VAC/DC | LV429532 |
17 | SDTAM contactor tripping module (early-break thermal fault signal) for Micrologic 2.2-M/6.2E-M | LV429424 |
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB NSX100/160/250 | ||
STT | Mô tả – Thông số kỹ thuật |
Mã Hàng |
Rotary handle, locks, interlocking for NSX100/160/250 | ||
1 | Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp | LV429337T |
2 | Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) | LV429338T |
3 | Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) | LV429343T |
4 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) | 29370 |
5 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) | LV429371T |
6 | Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay | LV429344 |
7 | Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay | 41940 |
8 | Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) | LV429354T |
9 | Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) | LV429369T |
10 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá | LV429344 |
11 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis | 41950 |
Connection accessories for NSX100/160/250 | ||
1 | Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) | LV429235 |
2 | Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) | LV429236 |
3 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV431563 |
4 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV431564 |
5 | Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV429515 |
6 | Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV429516 |
7 | Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV429517 |
8 | Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV429518 |
9 | Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) | LV429329 |
10 | 25/100A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 25/100A) | LV429521 |
11 | NS retrofit front cover (small cut-out) – Mặt nạ phía trước của MCCB CVS100/160/250 dòng NS | LV429528 |
12 | 150/250A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 150/250A) | LV430563 |
13 | Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn | LV429513 |
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB NSX400/630 | ||
STT | Mô tả – Thông số kỹ thuật |
Mã Hàng |
Rotary handle, locks, interlocking for NSX400/630 | ||
1 | Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp | LV432597T |
2 | Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) | LV432598T |
3 | Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) | LV432603T |
4 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) | 29370 |
5 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) | LV432631 |
6 | Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay | LV432604 |
7 | Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay | 41940 |
8 | Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) | LV432614T |
9 | Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) | LV432621T |
10 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá | LV432604 |
11 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis | 41950 |
Connection accessories for NSX400/630 |
||
1 | Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) | LV432475 |
2 | Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) | LV432476 |
3 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV432490 |
4 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV432491 |
5 | Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432591 |
6 | Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432592 |
7 | Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432593 |
8 | Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432594 |
9 | Terminal shields 3P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate | LV432595 |
10 | Terminal shields 4P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate | LV432596 |
11 | Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) | LV432570 |
12 | 400/630A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 400/630A) | LV432575 |
13 | NS retrofit front cover (small cut-out) – Mặt nạ phía trước của MCCB 400/630A dòng NS | LV432571 |
14 | Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn | LV432513 |
15 | IP40 escutcheon for all control types – Mặt cover IP40 cho MCCB 400/630A | LV432558 |
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất!