CÔNG TY TNHH TM DV THIẾT BỊ ĐIỆN LÂM NGUYÊN

Địa chỉ: 44G1 Đường DN5 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP. HCM
Tel: 028 38 381 347 - 028. 38 831 348 / Fax: 028. 38 831 346
Zalo: 0919 47 88 43
Email: lamnguyenco@dienln.com - lamnguyenelectric@gmail.com
Web: www.dienln.com

MCCB EasyPact CVS (LV5)

MCCB Easypact CVS
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2
Trip unit TMD có thể chỉnh định được từ 0.7 đến 1 (0.8 đến 1 Đối với CVS100BS)
Một số phụ kiện dùng chung với Compact NSX
Dòng định mức từ 16A đến 600A

  • CVS100: 16 đến 100A
  • CVS160: 125 đến 160A
  • CVS250: 200 đến 250A
  • CVS400: 320 đến 400A
  • CVS630: 500 đến 600A

DOWNLOAD CATALOGUE

Danh mục: Từ khóa: , , , , , ,
EasyPact CVS100BS equiped with TMD trip unit, Icu=25kA@ 415Vac
STT FORM SIZE –
Dòng Định Mức
Mã Hàng CVS 3P
Icu = 25kA/415 VAC
Mã Hàng CVS 4P
Icu = 25kA/415 VAC
1 CVS100BS – 16A LV510930
2 CVS100BS – 20A LV510931
3 CVS100BS – 25A LV510932 LV510952
4 CVS100BS – 32A LV510933 LV510953
5 CVS100BS – 40A LV510934 LV510954
6 CVS100BS – 50A LV510935 LV510955
7 CVS100BS – 63A LV510936 LV510956
8 CVS100BS – 80A LV510937 LV510957
9 CVS100BS – 100A LV510938 LV510958

Easypact CVS100/160/250 fixed, B type, equiped with TMD trip unit, Icu = 25kA/415V
STT FORM SIZE –
Dòng Định Mức
Mã Hàng CVS 3P
Icu = 25kA/415 VAC
Mã Hàng CVS 4P
Icu = 25kA/415 VAC
1 CVS100B – 16A LV510300 LV510310
2 CVS100B – 25A LV510301 LV510311
3 CVS100B – 32A LV510302 LV510312
4 CVS100B – 40A LV510303 LV510313
5 CVS100B – 50A LV510304 LV510314
6 CVS100B – 63A LV510305 LV510315
7 CVS100B – 80A LV510306 LV510316
8 CVS100B – 100A LV510307 LV510317
9 CVS160B – 125A LV516302 LV516312
10 CVS160B – 160A LV516303 LV516313
11
CVS250B – 200A LV525302 LV525312
12
CVS250B – 250A LV525303 LV525313
Easypact CVS100/160/250/400/630 fixed, F type, equiped with TMD trip unit, Icu = 36kA/415V
STT FORM SIZE –
Dòng Định Mức
Mã Hàng CVS 3P
Icu = 36kA/415 VAC
Mã Hàng CVS 4P
Icu = 36kA/415 VAC
1 CVS100F – 16A LV510330 LV510340
2 CVS100F – 25A LV510331 LV510341
3 CVS100F – 32A LV510332 LV510342
4 CVS100F – 40A LV510333 LV510343
5 CVS100F – 50A LV510334 LV510344
6 CVS100F – 63A LV510335 LV510345
7 CVS100F – 80A LV510336 LV510346
8 CVS100F – 100A LV510337 LV510347
9 CVS160F – 125A LV516332 LV516342
10 CVS160F – 160A LV516333 LV516343
11 CVS250F – 200A LV525332 LV525342
12 CVS250F – 250A LV525333 LV525343
13 CVS400F – 320A  LV540305  LV540308
14 CVS400F – 400A  LV540306  LV540309
15 CVS630F – 500A  LV563305  LV563308
16 CVS630F – 600A  LV563306  LV563309
Easypact CVS400/630 fixed, N type, equiped with TMD trip unit, Icu = 50kA/415V
STT FORM SIZE –
Dòng Định Mức
Mã Hàng CVS 3P
Icu = 50kA/415 VAC
Mã Hàng CVS 4P
Icu = 50kA/415 VAC
1 CVS100N – 16A LV510470 LV510480
2 CVS100N – 25A LV510471 LV510481
3 CVS100N – 32A LV510472 LV510482
4 CVS100N – 40A LV510473 LV510483
5 CVS100N – 50A LV510474 LV510484
6 CVS100N – 63A LV510475 LV510485
7 CVS100N – 80A LV510476 LV510486
8 CVS100N – 100A LV510477 LV510487
9 CVS160N – 100A LV516461 LV516466
10 CVS160N – 125A LV516462 LV516467
11 CVS160N – 160A LV516463 LV516468
12 CVS250N – 200A LV525452 LV525457
13 CVS250N – 250A LV525453 LV525458
14 CVS400N – 320A  LV540315  LV540318
15 CVS400N – 400A  LV540316  LV540319
16 CVS630N – 500A  LV563315  LV563318
17 CVS630N – 600A  LV563316  LV563319
New Vigi Add-on module for MCCB EasyPact CVS (earth leakage protection)
(Mô-đun bảo vệ chạm đất gắn trực tiếp vào MCCB CVS)
STT Dùng Với Kiểu MCCB
Điện Áp Định Mức Dòng Rò
Mã Hàng
1 CVS100/160 3P 200…440 VAC 30mA – 10A LV529488
2 CVS100/160 4P 200…440 VAC 30mA – 10A LV529489
3 CVS250 3P 200…440 VAC 30mA – 10A LV529492
4 CVS250 4P 200…440 VAC 30mA – 10A LV529493
5 CVS400/630 3P 200…440 VAC 300mA – 10A LV532464
6 CVS400/630 4P 200…440 VAC 300mA – 10A LV532465

Motor Mechanism for MCCB EasyPact CVS
STT Dùng Với Kiểu MCCB
Điện Áp Điều Khiển
Mã Hàng
1  

CVS100/160/250

110-230 VAC 50/60 Hz LV435001
2 400 VAC 50/60 Hz LV435002
3 110-230 VDC LV435001
4  

CVS400/630

110-230 VAC 50/60 Hz LV435010
5 400 VAC 50/60 Hz LV435005
6 110-230 VDC LV435010

Motor mechanism for NSX100/160/250/400 & 630 (Động cơ cho MCCB)
(Motor mechanism module MT100/160 and MT250 supplied with SDE adapter)

STT Điện Áp Hoạt Động
Mã Hàng
MT100/160
Mã Hàng
MT250
Mã Hàng
MT400/630
1 220/240 VAC 50/60Hz LV429434 LV431541 LV432641
2 380/415 VAC 50/60Hz LV429435 LV431542 LV432642
3 24/30 VDC LV429436 LV431543 LV432643
4 110 VDC LV429438
5 250 VDC LV429439 LV431546 LV432646


EasyPact CVS100/160/400/630 accessories & auxiliary (Phụ kiện dùng cho CVS)
STT Mô tả – Thông số kỹ thuật
Mã Hàng
1 Auxiliary switch – Tiếp điểm phụ báo trạng thái OF, or SD,or SDE or SDV – 1C/O 29450
2 SDE adapter, mandatory for trip unit TM, MA or Micrologic 2 LV429451
3 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VAC 50/60Hz LV429385
4 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 220/240 VAC 50/60Hz LV429387
5 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 380/415 VAC 50/60Hz LV429388
6 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 24 VDC LV429390
7 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VDC LV429392
8 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 125 VDC LV429393
9 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 250 VDC LV429394
10 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VAC LV429404
11 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC LV429407
12 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 380-415 VAC LV429408
13 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC Time Delay LV429427
14 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VDC LV429410
15 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 250 VDC LV429414
16 SDx output module 24/415 VAC/DC LV429532
17 SDTAM contactor tripping module (early-break thermal fault signal) for Micrologic 2.2-M/6.2E-M LV429424
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB CVS100/160/250
STT Mô tả – Thông số kỹ thuật
Mã Hàng
Rotary handle, locks, interlocking for CVS100/160/250
1 Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp LV429337
2 Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) LV429338
3 Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) LV429343
4 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) 29370
5 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) LV429371
6 Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay LV429344
7 Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay 41940
8 Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) LV429354
9 Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) LV429369
10 Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá LV429344
11 Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis 41950
Connection accessories for CVS100/160/250
1 Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) LV429235
2 Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) LV429236
3 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV431563
4 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV431564
5 Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV429515
6 Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV429516
7 Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV429517
8 Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV429518
9 Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) LV429329
10 25/100A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 25/100A) LV429521
11 NS retrofit front cover (small cut-out) – Mặt nạ phía trước của MCCB CVS100/160/250 dòng NS LV429528
12 150/250A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 150/250A) LV430563
13 Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn LV429513
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB CVS400/630
STT Mô tả – Thông số kỹ thuật
Mã Hàng
Rotary handle, locks, interlocking for CVS400/630
1 Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp LV432597
2 Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) LV432598
3 Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) LV432603
4 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) 29370
5 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) LV432631
6 Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay LV432604
7 Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay 41940
8 Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) LV432614
9 Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) LV432621
10 Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá LV432604
11 Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis  41950
Connection accessories for CVS400/630
1 Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) LV432475
2 Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) LV432476
3 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV432490
4 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV432491
5 Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV432591
6 Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV432592
7 Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV432593
8 Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV432594
9 Terminal shields 3P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate LV432595
10 Terminal shields 4P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate LV432596
11 Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) LV432570
12 400/630A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 400/630A) LV432575
13 NS retrofit front cover (small cut-out) – Mặt nạ phía trước của MCCB 400/630A dòng NS LV432571
14 Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn LV432513
15 IP40 escutcheon for all control types – Mặt cover IP40 cho MCCB 400/630A LV432558

Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Scroll to Top