CÔNG TY TNHH TM DV THIẾT BỊ ĐIỆN LÂM NGUYÊN

Địa chỉ: 44G1 Đường DN5 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP. HCM
Tel: 028 38 381 347 - 028. 38 831 348 / Fax: 028. 38 831 346
Zalo: 0919 47 88 43
Email: lamnguyenco@dienln.com - lamnguyenelectric@gmail.com
Web: www.dienln.com

Siemens SINOVA Contactors 3-Pole 3MT7 Series

Dòng sản phẩm Công tắc tơ 3 pha SINOVA 3MT7 là giải pháp tiết kiệm chi phí và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng đóng cắt mạch điện.
– Phạm vi toàn diện của công tắc tơ cung cấp lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và cơ sở hạ tầng.

DOWNLOAD CATALOGUE

Danh mục: Từ khóa: ,
SINOVA Contactor 3MH7 – 3 Pha
STT Frame
Size

DÒNG ĐIỆN
ĐỊNH MỨC Ở 400VAC
Công Suất
Motor 3P
400V 50Hz
Số
Tiếp Điểm Phụ
MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN
(VNĐ)
1  

 


Size 0

 

6A 2,2kW 1NO 3MT7006-0AA10-0A.. Call?
2 6A 2,2kW 1NC 3MT7006-0AA01-0A.. Call?
3 9A 4kW 1NO 3MT7010-0AA10-0A.. Call?
4 9A 4kW 1NC 3MT7010-0AA01-0A.. Call?
5 12A 5,5kW 1NO 3MT7012-0AA10-0A.. Call?
6 12A 5,5kW 1NC 3MT7012-0AA01-0A.. Call?
7  


Size 1

18A 7,5kW 1NO 3MT7018-1AA10-0A.. Call?
8 18A 7,5kW 1NC 3MT7018-1AA01-0A.. Call?
9 22A 11kW 1NO 3MT7022-1AA10-0A.. Call?
10 22A 11kW 1NC 3MT7022-1AA01-0A.. Call?
11  

 

 

 

Size 2

25A 11kW 1NO 3MT7025-2AA10-0A.. Call?
12 25A 11kW 1NC 3MT7025-2AA01-0A.. Call?
13 32A 15kW 1NO 3MT7032-2AA10-0A.. Call?
14 32A 15kW 1NC 3MT7032-2AA01-0A.. Call?
15 38A 18,5kW 1NO 3MT7038-2AA10-0A.. Call?
16 38A 18,5kW 1NC 3MT7038-2AA01-0A.. Call?
17 40A 18,5kW 1NO 3MT7040-2AA10-0A.. Call?
18 40A 18,5kW 1NC 3MT7040-2AA01-0A.. Call?
19  

Size 3

40A 18,5kW 1NO + 1NC 3MT7040-3AA11-0A.. Call?
20 50A 22kW 1NO + 1NC 3MT7050-3AA11-0A.. Call?
21 65A 30kW 1NO + 1NC 3MT7065-3AA11-0A.. Call?
22
Size 4
80A 37kW 1NO + 1NC 3MT7080-4AA11-0A.. Call?
23 95A 45kW 1NO + 1NC 3MT7095-4AA11-0A.. Call?
24
Size 5
120A 55kW 3MT71205AA000A.. Call?
25 140A 75kW 3MT71405AA000A.. Call?
26
Size 6
170A 90kW 3MT71706AA000A.. Call?
27 205A 110kW 3MT72056AA000A.. Call?
28
Size 7
250A 132kW 3MT72507AA000A.. Call?
29 300A 160kW 3MT73007AA000A.. Call?
30 Size 8 400A 200kW 3MT74008AA000A.. Call?

Tần
Số

Bảng Chọn Mã Điện Áp Cuộn Coil Cho Contactor Relays 3MH7 (điền vào .. )
24 VAC 36 VAC 48 VAC 110 VAC 220 VAC 230 VAC 380 VAC 400 VAC 415 VAC 165-273
VAC
353-455
VAC
550
VAC
50 Hz B0 G0# H0 F0 M0 P0 Q0 V0 R0 S0* T0* A5@
50/60 Hz C2 G2# H2# F2 N2 L2 Q2 V2# R2#

– * Cuộn coil dải rộng T0 và S0 chỉ dùng cho Công tắc tơ Relay & Frame Size 0, 1 & 2
#  Điện áp này không có sẵn cho Công tắc tơ Frame Size  5,6,7 & 8
@ Điện áp này chỉ dùng cho Công tắc tơ Frame Size  5,6,7 & 8


PHỤ KIỆN DÙNG CHO Contactor 3MH7
STT Mô tả – Thông Số Kỹ Thuật Số Tiếp Điểm Dùng cho
Contactor
Mã Hàng Giá Bán
(VNĐ)
Tiếp điểm phụ dùng cho Contactor 3MH7
1 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 1NO  

 

 

 


Frame
Size 0,1,2,3,4



3MH7910-0CT10 Call?
2 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 1NC
3MH7910-0CT10 Call?
3 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 2NO 3MH7920-0CT10 Call?
4 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 1NO + 1NC 3MH7911-0CT10 Call?
5 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 2NC 3MH7902-0CT10 Call?
6 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 4NO 3MH7940-0CT10 Call?
7 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 3NO + 1NC 3MH7931-0CT10 Call?
8 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 2NO + 2NC 3MH7922-0CT10 Call?
9 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 1NO + 3NC 3MH7913-0CT10 Call?
10 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 4NC 3MH7904-0CT10 Call?
11 Tiếp điểm phụ lắp bên hông Contactor 2NO 3MH7920-0CL10 Call?
12 Tiếp điểm phụ lắp bên hông Contactor 1NO + 1NC 3MH7911-0CL10 Call?
13
Tiếp điểm phụ lắp bên hông Contactor
(Đầu tiên bên trái hoặc phải)
1NO + 1NC
Frame Size
5,6,7,8
3MH79110CL21 Call?
14
Tiếp điểm phụ lắp bên hông Contactor
(Thứ 2 bên trái hoặc phải)
1NO + 1NC 3MH79110CL22 Call?
Surge Suppressor – Bộ lọc xung điện áp dùng cho Contactor 3MH7 Frame Size 0,1,2,3,4 & Contactor relay.
Gắn trực tiếp vào chân A1-A2 cuộn coil.

STT
Mô tả – Thông Số Kỹ Thuật Mã Hàng Giá Bán
(VNĐ)
1
Bộ lọc điện áp 24-48V AC 50/60Hz
3MT7900-1SC21 Call?
2
Bộ lọc điện áp 110-240V AC 50/60Hz
3MT7900-1SL21 Call?
3
Bộ lọc điện áp 380-440V AC 50/60Hz 3MT7900-1SV21 Call?
Timer cơ – Gắn vào mặt trước Contactor 3MH7 Frame Size 0,1,2,3,4
STT Mô tả – Thông Số Kỹ Thuật Số Tiếp Điểm Tính Năng
Mã Hàng Giá Bán
(VNĐ)
 1 Timer cơ 0.1 ~ 3 giây
1NO + 1NC  

On Delay

3MT7900-0PN10 Call? 
 2 Timer cơ 0.1 ~ 30 giây 1NO + 1NC 3MT7900-0PN20 Call? 
3
Timer cơ 10 ~ 180 giây 1NO + 1NC 3MT7900-0PN30 Call? 
4
Timer cơ 0.1 ~ 3 giây 1NO + 1NC  

Off Delay

3MT7900-0PF10 Call? 
5
Timer cơ 0.1 ~ 30 giây 1NO + 1NC 3MT7900-0PF20 Call? 
6
Timer cơ 10 ~ 180 giây 1NO + 1NC
3MT7900-0PF30 Call? 
Interlock – Khoá liên động giữa 2 Contactor 3MH7
STT Mô tả – Thông Số Kỹ Thuật Dùng cho
Contactor
Mã Hàng Giá Bán
(VNĐ)
1  

Khoá liên động cơ khí

Size 0,1,2 3MT7900-1XM01 Call? 
2 Size 3 3MT7900-1XM02 Call? 
3 Size 4 3MT7900-1XM03 Call? 
4  

Khoá liên động cơ + điện

Size 0,1,2 3MT7900-1XE01 Call? 
5 Size 3 3MT7900-1XE02 Call? 
6 Size 4 3MT7900-1XE03 Call? 

Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Scroll to Top