MCCB ComPacT NSX
MCCB ComPacT NSX
Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất !
Mô tả ngắn
– MCCB ComPacT NSX là diá»n mạo má»i của công nghá» cầu dao Äóng ngắt – bảo vá». Dòng sản phẩm ComPacT của Schneider Electric Äược xây dá»±ng dá»±a trên sá»± kế thừa của sá»± hình thà nh và sáng tạo, cải tiến công nghá» trong 70 nÄm và là dòng sản phẩm có vá» trà hà ng Äầu trong lÄ©nh vá»±c cầu dao công nghiá»p.
– Phạm vi ComPacT NSX là toà n diá»n, Äược tá»i Æ°u hóa Äá» bảo vá» há» thá»ng và Äã Äược thiết kế cải tiến công nghá» dá»±a trên các yêu cầu và các sá»± cá» trong quá trình mà dòng sản phẩm Äã váºn hà nh. Äáp ứng Äủ cho tất cả những yêu cầu sá» dụng khắt khe nhất của há» thá»ng.
– Công nghá» kết hợp Äo lÆ°á»ng và giám sát thông minh không dây, cùng vá»i các chức nÄng bảo vá» tiên tiến. Äiá»u nà y giúp cho thiết bá» có thá» kết ná»i vá»i kiến trúc EcoStruxure Power, có thá» tÆ°Æ¡ng tác, há» trợ IoT của Schneider Electric. Thông qua ná»n tảng nà y, chúng tôi mang lại giá trá» nâng cao vá» mặt an toà n, Äá» tin cáºy, hiá»u quả, tÃnh bá»n vững và khả nÄng kết ná»i.
– ComPacT NSX có Há» thá»ng ngắt Roto-Active Äá»c quyá»n của Schneider Electric, nó là m giảm ảnh hÆ°á»ng của sá»± cá» ngắn mạch trong quá trình váºn hà nh há» thá»ng.
– Phù hợp vá»i tiêu chuẩn IEC 947-2
– Có nhiá»u loại trip unit: MA, TMD, Micrologic 1,2,4,5,6,7
– Dòng Äá»nh mức từ 16A Äến 630A
– Dòng cắt Äá»nh mức Icu = Ics (Bao gá»m loại: B = 25kA; F = 36kA; N = 50kA; H = 70kA; S = 100kA; L = 150kA)
– ComPacT NSX bao gá»m các Frame Size nhÆ° sau:
- NSX100: 16 Äến 100A
- NSX160: 125 Äến 160A
- NSX250: 200 Äến 250A
- NSX400: 400A
- NSX630: 630A
DOWNLOAD CATALOGUE
DOWNLOAD Catalog Numbers ComPacT NSX 100-160-250-400-630
- Hàng chính hãng mới 100%.
- Bảo hành 12 tháng.
- Chứng từ CO, CQ, hóa đơn VAT.
- Giao hàng toàn quốc.
- Uy tín và tin cậy.
Chi tiết sản phẩm
ComPacT NSX100/160/250B with thermal-magnetic trip unit TM-D, Icu=25 kA @ 380/415 Vac ComPacT NSX100/160/250F with thermal-magnetic trip unit TM-D, Icu=36 kA @ 380/415 Vac ComPacT NSX400/630F with Electronic trip unit MicroLogic 2.3, Icu=36 kA @ 380/415 Vac |
||||||
STT | Type |
Dòng Điện |
Mã hàng – 3P Icu=25kA/415V |
Mã hàng – 4P Icu=25kA/415V |
Mã hàng – 3P Icu=36kA/415V |
Mã hàng – 4P Icu=36kA/415V |
1 |
|
16A | C10B3TM016 | C10B6TM016 | C10F3TM016 | C10F6TM016 |
2 | 25A | C10B3TM025 | C10B6TM025 | C10F3TM025 | C10F6TM025 | |
3 | 32A | C10B3TM032 | C10B6TM032 | C10F3TM032 | C10F6TM032 | |
4 | 40A | C10B3TM040 | C10B6TM040 | C10F3TM040 | C10F6TM040 | |
5 | 50A | C10B3TM050 | C10B6TM050 | C10F3TM050 | C10F6TM050 | |
6 | 63A | C10B3TM063 | C10B6TM063 | C10F3TM063 | C10F6TM063 | |
7 | 80A | C10B3TM080 | C10B6TM080 | C10F3TM080 | C10F6TM080 | |
8 | 100A | C10B3TM100 | C10B6TM100 | C10F3TM100 | C10F6TM100 | |
9 | NSX160 |
125A | C16B3TM125 | C16B6TM125 | C16F3TM125 | C16F6TM125 |
10 | 160A | C16B3TM160 | C16B6TM160 | C16F3TM160 | C16F6TM160 | |
11 | NSX250 |
200A |
C25B3TM200 | C25B6TM200 | C25F3TM200 | C25F6TM200 |
12 | 250A |
C25B3TM250 | C25B6TM250 | C25F3TM250 | C25F6TM250 | |
13 | NSX400 |
400A |
– | – | C40F32D400 | C40F42D400 |
14 | NSX630 |
630A |
– | – | C63F32D630 | C63F42D630 |
ComPacT NSX100/160/250N with thermal-magnetic trip unit TM-D, Icu=50 kA @ 380/415 Vac ComPacT NSX400/630N with Electronic trip unit MicroLogic 2.3, Icu=50 kA @ 380/415 Vac ComPacT NSX100/160/250H with thermal-magnetic trip unit TM-D, Icu=70 kA @ 380/415 Vac ComPacT NSX400/630H with Electronic trip unit MicroLogic 2.3, Icu=70 kA @ 380/415 Vac |
||||||
STT | Type |
Dòng Điện |
Mã hàng – 3P Icu=50kA/415V |
Mã hàng – 4P Icu=50kA/415V |
Mã hàng – 3P Icu=70kA/415V |
Mã hàng – 4P Icu=70kA/415V |
1 |
|
16A | C10N3TM016 | C10N6TM016 | C10H3TM016 | C10H6TM016 |
2 | 25A | C10N3TM025 | C10N6TM025 | C10H3TM025 | C10H6TM025 | |
3 | 32A | C10N3TM032 | C10N6TM032 | C10H3TM032 | C10H6TM032 | |
4 | 40A | C10N3TM040 | C10N6TM040 | C10H3TM040 | C10H6TM040 | |
5 | 50A | C10N3TM050 | C10N6TM050 | C10H3TM050 | C10H6TM050 | |
6 | 63A | C10N3TM063 | C10N6TM063 | C10H3TM063 | C10H6TM063 | |
7 | 80A | C10N3TM080 | C10N6TM080 | C10H3TM080 | C10H6TM080 | |
8 | 100A | C10N3TM100 | C10N6TM100 | C10H3TM100 | C10H6TM100 | |
9 | NSX160 |
125A | C16N3TM125 | C16N6TM125 | C16H3TM125 | C16H6TM125 |
10 | 160A | C16N3TM160 | C16N6TM160 | C16H3TM160 | C16H6TM160 | |
11 | NSX250 |
200A |
C25N3TM200 | C25N6TM200 | C25H3TM200 | C25H6TM200 |
12 | 250A |
C25N3TM250 | C25N6TM250 | C25H3TM250 | C25H6TM250 | |
13 | NSX400 |
400A |
C40N32D400 | C40N42D400 | C40H32D400 | C40H42D400 |
14 | NSX630 |
630A |
C63N32D630 | C63N42D630 | C63H32D630 | C63H42D630 |
Vigi module (Earth leakage protection) for NSX100 to NSX630 (Mô-đun bảo vệ chạm đất gắn trực tiếp vào MCCB NSX100 – NSX630) |
|||||
STT | Dùng Với MCCB |
Điện Áp Định Mức | Dòng Rò |
Mã Hàng 3P |
Mã Hàng 4P |
1 | NSX100/160 | 200…440 VAC | 30mA – 10A | LV429488 | LV429489 |
2 | NSX250 | 200…440 VAC | 30mA – 10A | LV429492 | LV429493 |
3 | NSX400/630 | 200…440 VAC | 300mA – 30A | LV429498 | LV429499 |
Motor mechanism for NSX100/160/250/400 & 630 (Động cơ cho MCCB) (Motor mechanism module MT100/160 and MT250 supplied with SDE adapter) |
||||
STT | Điện Áp Hoạt Động |
Mã Hàng MT100/160 |
Mã Hàng MT250 |
Mã Hàng MT400/630 |
1 | 220/240 VAC 50/60Hz | LV429434 | LV431541 | LV432641 |
2 | 380/415 VAC 50/60Hz | LV429435 | LV431542 | LV432642 |
3 | 24/30 VDC | LV429436 | LV431543 | LV432643 |
4 | 250 VDC | LV429439 | LV431546 | LV432646 |
NSX100 to NSX630 accessories & auxiliary (Phụ kiện dùng cho NSX100 – NSX630) |
||
STT | Mô tả – Thông số kỹ thuật |
Mã Hàng |
1 | Auxiliary switch – Tiếp điểm phụ báo trạng thái OF, or SD,or SDE or SDV – 1C/O | 29450 |
2 | SDE adapter, mandatory for trip unit TM, MA or Micrologic 2 | LV429451 |
3 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VAC 50/60Hz | LV429385 |
4 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 220/240 VAC 50/60Hz | LV429387 |
5 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 380/415 VAC 50/60Hz | LV429388 |
6 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 24 VDC | LV429390 |
7 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VDC | LV429392 |
8 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 125 VDC | LV429393 |
9 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 250 VDC | LV429394 |
10 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VAC | LV429404 |
11 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC | LV429407 |
12 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 380-415 VAC | LV429408 |
13 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC Time Delay | LV429427 |
14 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VDC | LV429410 |
15 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 250 VDC | LV429414 |
16 | SDx output module 24/415 VAC/DC | LV429532 |
17 | SDTAM contactor tripping module (early-break thermal fault signal) for Micrologic 2.2-M/6.2E-M | LV429424 |
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB NSX100/160/250 | ||
STT | Mô tả – Thông số kỹ thuật |
Mã Hàng |
Rotary handle, locks, interlocking for NSX100/160/250 | ||
1 | Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp | LV429337T |
2 | Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) | LV429338T |
3 | Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) | LV429343T |
4 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) | 29370 |
5 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) | LV429371T |
6 | Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay | LV429344 |
7 | Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay | 41940 |
8 | Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) | LV429354T |
9 | Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) | LV429369T |
10 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá | LV429344 |
11 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis | 41950 |
Connection accessories for NSX100/160/250 | ||
1 | Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) | LV429235 |
2 | Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) | LV429236 |
3 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV431563 |
4 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV431564 |
5 | Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV429515 |
6 | Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV429516 |
7 | Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV429517 |
8 | Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV429518 |
9 | Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) | LV429329 |
10 | 25/100A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 25/100A) | LV429521 |
11 | NS retrofit front cover (small cut-out) – Mặt nạ phía trước của MCCB CVS100/160/250 dòng NS | LV429528 |
12 | 150/250A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 150/250A) | LV430563 |
13 | Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn | LV429513 |
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB NSX400/630 | ||
STT | Mô tả – Thông số kỹ thuật |
Mã Hàng |
Rotary handle, locks, interlocking for NSX400/630 | ||
1 | Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp | LV432597T |
2 | Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) | LV432598T |
3 | Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) | LV432603T |
4 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) | 29370 |
5 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) | LV432631 |
6 | Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay | LV432604 |
7 | Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay | 41940 |
8 | Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) | LV432614T |
9 | Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) | LV432621T |
10 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá | LV432604 |
11 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis | 41950 |
Connection accessories for NSX400/630 |
||
1 | Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) | LV432475 |
2 | Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) | LV432476 |
3 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV432490 |
4 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV432491 |
5 | Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432591 |
6 | Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432592 |
7 | Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432593 |
8 | Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432594 |
9 | Terminal shields 3P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate | LV432595 |
10 | Terminal shields 4P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate | LV432596 |
11 | Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) | LV432570 |
12 | 400/630A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 400/630A) | LV432575 |
13 | NS retrofit front cover (small cut-out) – Mặt nạ phía trước của MCCB 400/630A dòng NS | LV432571 |
14 | Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn | LV432513 |
15 | IP40 escutcheon for all control types – Mặt cover IP40 cho MCCB 400/630A | LV432558 |
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
Sản phẩm cùng loại
A9N61500 – MCB DC 1P 0.5A 250VDC 6kA
Original price was: 1.314.500 ₫.788.700 ₫Current price is: 788.700 ₫.
A9N61501 – MCB DC 1P 1A 250VDC 6kA
Original price was: 1.111.000 ₫.666.600 ₫Current price is: 666.600 ₫.
A9N61502 – MCB DC 1P 2A 250VDC 6kA
Original price was: 1.111.000 ₫.666.600 ₫Current price is: 666.600 ₫.
A9N61503 – MCB DC 1P 3A 250VDC 6kA
Original price was: 1.111.000 ₫.666.600 ₫Current price is: 666.600 ₫.