CÔNG TY TNHH TM DV THIẾT BỊ ĐIỆN LÂM NGUYÊN

NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG

HOTLINE

0919 47 88 43

Hân hạnh phục vụ quý khách!

MCCB ComPacT NSX

MCCB ComPacT NSX

Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất !

Mô tả ngắn

MCCB ComPacT NSX là diện mạo mới của công nghệ cầu dao đóng ngắt – bảo vệ. Dòng sản phẩm ComPacT của Schneider Electric được xây dá»±ng dá»±a trên sá»± kế thừa của sá»± hình thành và sáng tạo, cải tiến công nghệ trong 70 năm và là dòng sản phẩm có vị trí hàng đầu trong lÄ©nh vá»±c cầu dao công nghiệp.
– Phạm vi ComPacT NSX là toàn diện, được tối Æ°u hóa để bảo vệ hệ thống và đã được thiết kế cải tiến công nghệ dá»±a trên các yêu cầu và các sá»± cố trong quá trình mà dòng sản phẩm đã vận hành. Đáp ứng đủ cho tất cả những yêu cầu sá»­ dụng khắt khe nhất của hệ thống.
– Công nghệ kết hợp đo lường và giám sát thông minh không dây, cùng với các chức năng bảo vệ tiên tiến. Điều này giúp cho thiết bị có thể kết nối với kiến trúc EcoStruxure Power, có thể tÆ°Æ¡ng tác, hỗ trợ IoT của Schneider Electric. Thông qua nền tảng này, chúng tôi mang lại giá trị nâng cao về mặt an toàn, độ tin cậy, hiệu quả, tính bền vững và khả năng kết nối.
ComPacT NSX có Hệ thống ngắt Roto-Active độc quyền của Schneider Electric, nó làm giảm ảnh hưởng của sự cố ngắn mạch trong quá trình vận hành hệ thống.

Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2
Có nhiều loại trip unit: MA, TMD, Micrologic 1,2,4,5,6,7
Dòng định mức từ 16A đến 630A
Dòng cắt định mức Icu = Ics (Bao gồm loại: B = 25kA; F = 36kA; N = 50kA; H = 70kA; S = 100kA; L = 150kA)
ComPacT NSX bao gồm các Frame Size như sau:

  • NSX100: 16 đến 100A
  • NSX160: 125 đến 160A
  • NSX250: 200 đến 250A
  • NSX400: 400A
  • NSX630: 630A

DOWNLOAD CATALOGUE
DOWNLOAD Catalog Numbers ComPacT NSX 100-160-250-400-630

  • Hàng chính hãng mới 100%.
  • Bảo hành 12 tháng.
  • Chứng từ CO, CQ, hóa đơn VAT.
  • Giao hàng toàn quốc.
  • Uy tín và tin cậy.

Chi tiết sản phẩm

ComPacT NSX100/160/250B with thermal-magnetic trip unit TM-D, Icu=25 kA @ 380/415 Vac
ComPacT NSX100/160/250F with thermal-magnetic trip unit TM-D, Icu=36 kA @ 380/415 Vac
ComPacT NSX400/630F with Electronic trip unit MicroLogic 2.3, Icu=36 kA @ 380/415 Vac

STT Type
Dòng
Điện
Mã hàng – 3P
Icu=25kA/415V
Mã hàng – 4P
Icu=25kA/415V
Mã hàng – 3P
Icu=36kA/415V
Mã hàng – 4P
Icu=36kA/415V
1  

 

 


NSX100

16A C10B3TM016 C10B6TM016 C10F3TM016 C10F6TM016
2 25A C10B3TM025 C10B6TM025 C10F3TM025 C10F6TM025
3 32A C10B3TM032 C10B6TM032 C10F3TM032 C10F6TM032
4 40A C10B3TM040 C10B6TM040 C10F3TM040 C10F6TM040
5 50A C10B3TM050 C10B6TM050 C10F3TM050 C10F6TM050
6 63A C10B3TM063 C10B6TM063 C10F3TM063 C10F6TM063
7 80A C10B3TM080 C10B6TM080 C10F3TM080 C10F6TM080
8 100A C10B3TM100 C10B6TM100 C10F3TM100 C10F6TM100
9
NSX160
125A C16B3TM125 C16B6TM125 C16F3TM125 C16F6TM125
10 160A C16B3TM160 C16B6TM160 C16F3TM160 C16F6TM160
11
NSX250


200A
C25B3TM200 C25B6TM200 C25F3TM200 C25F6TM200
12 250A
C25B3TM250 C25B6TM250 C25F3TM250 C25F6TM250
13 NSX400
400A
C40F32D400 C40F42D400
14 NSX630
630A
C63F32D630 C63F42D630
ComPacT NSX100/160/250N with thermal-magnetic trip unit TM-D, Icu=50 kA @ 380/415 Vac
ComPacT NSX400/630N with Electronic trip unit MicroLogic 2.3, Icu=50 kA @ 380/415 Vac

ComPacT NSX100/160/250H with thermal-magnetic trip unit TM-D, Icu=70 kA @ 380/415 Vac
ComPacT NSX400/630H with Electronic trip unit MicroLogic 2.3, Icu=70 kA @ 380/415 Vac

STT Type
Dòng
Điện
Mã hàng – 3P
Icu=50kA/415V
Mã hàng – 4P
Icu=50kA/415V
Mã hàng – 3P
Icu=70kA/415V
Mã hàng – 4P
Icu=70kA/415V
1  

 

 


NSX100

16A C10N3TM016 C10N6TM016 C10H3TM016 C10H6TM016
2 25A C10N3TM025 C10N6TM025 C10H3TM025 C10H6TM025
3 32A C10N3TM032 C10N6TM032 C10H3TM032 C10H6TM032
4 40A C10N3TM040 C10N6TM040 C10H3TM040 C10H6TM040
5 50A C10N3TM050 C10N6TM050 C10H3TM050 C10H6TM050
6 63A C10N3TM063 C10N6TM063 C10H3TM063 C10H6TM063
7 80A C10N3TM080 C10N6TM080 C10H3TM080 C10H6TM080
8 100A C10N3TM100 C10N6TM100 C10H3TM100 C10H6TM100
9
NSX160
125A C16N3TM125 C16N6TM125 C16H3TM125 C16H6TM125
10 160A C16N3TM160 C16N6TM160 C16H3TM160 C16H6TM160
11
NSX250


200A
C25N3TM200 C25N6TM200 C25H3TM200 C25H6TM200
12 250A
C25N3TM250 C25N6TM250 C25H3TM250 C25H6TM250
13 NSX400
400A
C40N32D400 C40N42D400 C40H32D400 C40H42D400
14 NSX630
630A
C63N32D630 C63N42D630 C63H32D630 C63H42D630

Vigi module (Earth leakage protection) for NSX100 to NSX630
(Mô-đun bảo vệ chạm đất gắn trực tiếp vào MCCB NSX100 – NSX630)
STT Dùng Với MCCB
Điện Áp Định Mức Dòng Rò
Mã Hàng 3P
Mã Hàng 4P
1 NSX100/160 200…440 VAC 30mA – 10A LV429488 LV429489
2 NSX250 200…440 VAC 30mA – 10A LV429492 LV429493
3 NSX400/630 200…440 VAC 300mA – 30A LV429498 LV429499

Motor mechanism for NSX100/160/250/400 & 630 (Động cơ cho MCCB)
(Motor mechanism module MT100/160 and MT250 supplied with SDE adapter)

STT Điện Áp Hoạt Động
Mã Hàng
MT100/160
Mã Hàng
MT250
Mã Hàng
MT400/630
1 220/240 VAC 50/60Hz LV429434 LV431541 LV432641
2 380/415 VAC 50/60Hz LV429435 LV431542 LV432642
3 24/30 VDC LV429436 LV431543 LV432643
4 250 VDC LV429439 LV431546 LV432646


NSX100 to NSX630 accessories & auxiliary (Phụ kiện dùng cho NSX100 – NSX630)
STT Mô tả – Thông số kỹ thuật
Mã Hàng
1 Auxiliary switch – Tiếp điểm phụ báo trạng thái OF, or SD,or SDE or SDV – 1C/O 29450
2 SDE adapter, mandatory for trip unit TM, MA or Micrologic 2 LV429451
3 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VAC 50/60Hz LV429385
4 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 220/240 VAC 50/60Hz LV429387
5 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 380/415 VAC 50/60Hz LV429388
6 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 24 VDC LV429390
7 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VDC LV429392
8 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 125 VDC LV429393
9 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 250 VDC LV429394
10 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VAC LV429404
11 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC LV429407
12 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 380-415 VAC LV429408
13 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC Time Delay LV429427
14 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VDC LV429410
15 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 250 VDC LV429414
16 SDx output module 24/415 VAC/DC LV429532
17 SDTAM contactor tripping module (early-break thermal fault signal) for Micrologic 2.2-M/6.2E-M LV429424
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB NSX100/160/250
STT Mô tả – Thông số kỹ thuật
Mã Hàng
Rotary handle, locks, interlocking for NSX100/160/250
1 Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp LV429337T
2 Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) LV429338T
3 Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) LV429343T
4 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) 29370
5 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) LV429371T
6 Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay LV429344
7 Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay 41940
8 Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) LV429354T
9 Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) LV429369T
10 Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá LV429344
11 Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis 41950
Connection accessories for NSX100/160/250
1 Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) LV429235
2 Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) LV429236
3 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV431563
4 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV431564
5 Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV429515
6 Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV429516
7 Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV429517
8 Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV429518
9 Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) LV429329
10 25/100A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 25/100A) LV429521
11 NS retrofit front cover (small cut-out) – Mặt nạ phía trước của MCCB CVS100/160/250 dòng NS LV429528
12 150/250A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 150/250A) LV430563
13 Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn LV429513
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB NSX400/630
STT Mô tả – Thông số kỹ thuật
Mã Hàng
Rotary handle, locks, interlocking for NSX400/630
1 Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp LV432597T
2 Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) LV432598T
3 Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) LV432603T
4 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) 29370
5 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) LV432631
6 Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay LV432604
7 Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay 41940
8 Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) LV432614T
9 Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) LV432621T
10 Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá LV432604
11 Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis  41950
Connection accessories for NSX400/630
1 Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) LV432475
2 Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) LV432476
3 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV432490
4 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV432491
5 Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV432591
6 Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV432592
7 Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV432593
8 Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV432594
9 Terminal shields 3P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate LV432595
10 Terminal shields 4P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate LV432596
11 Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) LV432570
12 400/630A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 400/630A) LV432575
13 NS retrofit front cover (small cut-out) – Mặt nạ phía trước của MCCB 400/630A dòng NS LV432571
14 Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn LV432513
15 IP40 escutcheon for all control types – Mặt cover IP40 cho MCCB 400/630A LV432558

Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Sản phẩm cùng loại

A9N61500 – MCB DC 1P 0.5A 250VDC 6kA

Original price was: 1.314.500 ₫.Current price is: 788.700 ₫.

-40%

A9N61501 – MCB DC 1P 1A 250VDC 6kA

Original price was: 1.111.000 ₫.Current price is: 666.600 ₫.

-40%

A9N61502 – MCB DC 1P 2A 250VDC 6kA

Original price was: 1.111.000 ₫.Current price is: 666.600 ₫.

-40%

A9N61503 – MCB DC 1P 3A 250VDC 6kA

Original price was: 1.111.000 ₫.Current price is: 666.600 ₫.

-40%

GIỎ HÀNG

QUÉT MÃ QR ZALO

PHÒNG KINH DOANH

Nhà phân phối Siemens

Nhà phân phối Schneider

Nhà phân phối CHINT

Đối tác