MCCB EasyPact CVS (LV5)
MCCB EasyPact CVS (LV5)
Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất !
Mô tả ngắn
MCCB Easypact CVS
Phù hợp vá»i tiêu chuẩn IEC 947-2
Trip unit TMD có thá» chá»nh Äá»nh Äược từ 0.7 Äến 1 (0.8 Äến 1 Äá»i vá»i CVS100BS)
Má»t sá» phụ kiá»n dùng chung vá»i Compact NSX
Dòng Äá»nh mức từ 16A Äến 600A
- CVS100: 16 Äến 100A
- CVS160: 125 Äến 160A
- CVS250: 200 Äến 250A
- CVS400: 320 Äến 400A
- CVS630: 500 Äến 600A
- Hàng chính hãng mới 100%.
- Bảo hành 12 tháng.
- Chứng từ CO, CQ, hóa đơn VAT.
- Giao hàng toàn quốc.
- Uy tín và tin cậy.
Chi tiết sản phẩm
EasyPact CVS100BS equiped with TMD trip unit, Icu=25kA@ 415Vac |
|||
STT | FORM SIZE – Dòng Định Mức |
Mã Hàng CVS 3P Icu = 25kA/415 VAC |
Mã Hàng CVS 4P Icu = 25kA/415 VAC |
1 | CVS100BS – 16A | LV510930 | – |
2 | CVS100BS – 20A | LV510931 | – |
3 | CVS100BS – 25A | LV510932 | LV510952 |
4 | CVS100BS – 32A | LV510933 | LV510953 |
5 | CVS100BS – 40A | LV510934 | LV510954 |
6 | CVS100BS – 50A | LV510935 | LV510955 |
7 | CVS100BS – 63A | LV510936 | LV510956 |
8 | CVS100BS – 80A | LV510937 | LV510957 |
9 | CVS100BS – 100A | LV510938 | LV510958 |
Easypact CVS100/160/250 fixed, B type, equiped with TMD trip unit, Icu = 25kA/415V |
|||
STT | FORM SIZE – Dòng Định Mức |
Mã Hàng CVS 3P Icu = 25kA/415 VAC |
Mã Hàng CVS 4P Icu = 25kA/415 VAC |
1 | CVS100B – 16A | LV510300 | LV510310 |
2 | CVS100B – 25A | LV510301 | LV510311 |
3 | CVS100B – 32A | LV510302 | LV510312 |
4 | CVS100B – 40A | LV510303 | LV510313 |
5 | CVS100B – 50A | LV510304 | LV510314 |
6 | CVS100B – 63A | LV510305 | LV510315 |
7 | CVS100B – 80A | LV510306 | LV510316 |
8 | CVS100B – 100A | LV510307 | LV510317 |
9 | CVS160B – 125A | LV516302 | LV516312 |
10 | CVS160B – 160A | LV516303 | LV516313 |
11 |
CVS250B – 200A | LV525302 | LV525312 |
12 |
CVS250B – 250A | LV525303 | LV525313 |
Easypact CVS100/160/250/400/630 fixed, F type, equiped with TMD trip unit, Icu = 36kA/415V |
|||
STT | FORM SIZE – Dòng Định Mức |
Mã Hàng CVS 3P Icu = 36kA/415 VAC |
Mã Hàng CVS 4P Icu = 36kA/415 VAC |
1 | CVS100F – 16A | LV510330 | LV510340 |
2 | CVS100F – 25A | LV510331 | LV510341 |
3 | CVS100F – 32A | LV510332 | LV510342 |
4 | CVS100F – 40A | LV510333 | LV510343 |
5 | CVS100F – 50A | LV510334 | LV510344 |
6 | CVS100F – 63A | LV510335 | LV510345 |
7 | CVS100F – 80A | LV510336 | LV510346 |
8 | CVS100F – 100A | LV510337 | LV510347 |
9 | CVS160F – 125A | LV516332 | LV516342 |
10 | CVS160F – 160A | LV516333 | LV516343 |
11 | CVS250F – 200A | LV525332 | LV525342 |
12 | CVS250F – 250A | LV525333 | LV525343 |
13 | CVS400F – 320A | LV540305 | LV540308 |
14 | CVS400F – 400A | LV540306 | LV540309 |
15 | CVS630F – 500A | LV563305 | LV563308 |
16 | CVS630F – 600A | LV563306 | LV563309 |
Easypact CVS400/630 fixed, N type, equiped with TMD trip unit, Icu = 50kA/415V |
|||
STT | FORM SIZE – Dòng Định Mức |
Mã Hàng CVS 3P Icu = 50kA/415 VAC |
Mã Hàng CVS 4P Icu = 50kA/415 VAC |
1 | CVS100N – 16A | LV510470 | LV510480 |
2 | CVS100N – 25A | LV510471 | LV510481 |
3 | CVS100N – 32A | LV510472 | LV510482 |
4 | CVS100N – 40A | LV510473 | LV510483 |
5 | CVS100N – 50A | LV510474 | LV510484 |
6 | CVS100N – 63A | LV510475 | LV510485 |
7 | CVS100N – 80A | LV510476 | LV510486 |
8 | CVS100N – 100A | LV510477 | LV510487 |
9 | CVS160N – 100A | LV516461 | LV516466 |
10 | CVS160N – 125A | LV516462 | LV516467 |
11 | CVS160N – 160A | LV516463 | LV516468 |
12 | CVS250N – 200A | LV525452 | LV525457 |
13 | CVS250N – 250A | LV525453 | LV525458 |
14 | CVS400N – 320A | LV540315 | LV540318 |
15 | CVS400N – 400A | LV540316 | LV540319 |
16 | CVS630N – 500A | LV563315 | LV563318 |
17 | CVS630N – 600A | LV563316 | LV563319 |
New Vigi Add-on module for MCCB EasyPact CVS (earth leakage protection) (Mô-đun bảo vệ chạm đất gắn trực tiếp vào MCCB CVS) |
||||
STT | Dùng Với Kiểu MCCB |
Điện Áp Định Mức | Dòng Rò |
Mã Hàng |
1 | CVS100/160 3P | 200…440 VAC | 30mA – 10A | LV529488 |
2 | CVS100/160 4P | 200…440 VAC | 30mA – 10A | LV529489 |
3 | CVS250 3P | 200…440 VAC | 30mA – 10A | LV529492 |
4 | CVS250 4P | 200…440 VAC | 30mA – 10A | LV529493 |
5 | CVS400/630 3P | 200…440 VAC | 300mA – 10A | LV532464 |
6 | CVS400/630 4P | 200…440 VAC | 300mA – 10A | LV532465 |
Motor Mechanism for MCCB EasyPact CVS |
|||
STT | Dùng Với Kiểu MCCB |
Điện Áp Điều Khiển |
Mã Hàng |
1 |
CVS100/160/250 |
110-230 VAC 50/60 Hz | LV435001 |
2 | 400 VAC 50/60 Hz | LV435002 | |
3 | 110-230 VDC | LV435001 | |
4 |
CVS400/630 |
110-230 VAC 50/60 Hz | LV435010 |
5 | 400 VAC 50/60 Hz | LV435005 | |
6 | 110-230 VDC | LV435010 |
Motor mechanism for NSX100/160/250/400 & 630 (Động cơ cho MCCB) (Motor mechanism module MT100/160 and MT250 supplied with SDE adapter) |
||||
STT | Điện Áp Hoạt Động |
Mã Hàng MT100/160 |
Mã Hàng MT250 |
Mã Hàng MT400/630 |
1 | 220/240 VAC 50/60Hz | LV429434 | LV431541 | LV432641 |
2 | 380/415 VAC 50/60Hz | LV429435 | LV431542 | LV432642 |
3 | 24/30 VDC | LV429436 | LV431543 | LV432643 |
4 | 110 VDC | LV429438 | – | – |
5 | 250 VDC | LV429439 | LV431546 | LV432646 |
EasyPact CVS100/160/400/630 accessories & auxiliary (Phụ kiện dùng cho CVS) |
||
STT | Mô tả – Thông số kỹ thuật |
Mã Hàng |
1 | Auxiliary switch – Tiếp điểm phụ báo trạng thái OF, or SD,or SDE or SDV – 1C/O | 29450 |
2 | SDE adapter, mandatory for trip unit TM, MA or Micrologic 2 | LV429451 |
3 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VAC 50/60Hz | LV429385 |
4 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 220/240 VAC 50/60Hz | LV429387 |
5 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 380/415 VAC 50/60Hz | LV429388 |
6 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 24 VDC | LV429390 |
7 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VDC | LV429392 |
8 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 125 VDC | LV429393 |
9 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 250 VDC | LV429394 |
10 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VAC | LV429404 |
11 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC | LV429407 |
12 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 380-415 VAC | LV429408 |
13 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC Time Delay | LV429427 |
14 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VDC | LV429410 |
15 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 250 VDC | LV429414 |
16 | SDx output module 24/415 VAC/DC | LV429532 |
17 | SDTAM contactor tripping module (early-break thermal fault signal) for Micrologic 2.2-M/6.2E-M | LV429424 |
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB CVS100/160/250 | ||
STT | Mô tả – Thông số kỹ thuật |
Mã Hàng |
Rotary handle, locks, interlocking for CVS100/160/250 | ||
1 | Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp | LV429337 |
2 | Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) | LV429338 |
3 | Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) | LV429343 |
4 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) | 29370 |
5 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) | LV429371 |
6 | Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay | LV429344 |
7 | Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay | 41940 |
8 | Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) | LV429354 |
9 | Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) | LV429369 |
10 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá | LV429344 |
11 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis | 41950 |
Connection accessories for CVS100/160/250 | ||
1 | Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) | LV429235 |
2 | Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) | LV429236 |
3 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV431563 |
4 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV431564 |
5 | Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV429515 |
6 | Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV429516 |
7 | Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV429517 |
8 | Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV429518 |
9 | Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) | LV429329 |
10 | 25/100A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 25/100A) | LV429521 |
11 | NS retrofit front cover (small cut-out) – Mặt nạ phía trước của MCCB CVS100/160/250 dòng NS | LV429528 |
12 | 150/250A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 150/250A) | LV430563 |
13 | Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn | LV429513 |
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB CVS400/630 | ||
STT | Mô tả – Thông số kỹ thuật |
Mã Hàng |
Rotary handle, locks, interlocking for CVS400/630 | ||
1 | Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp | LV432597 |
2 | Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) | LV432598 |
3 | Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) | LV432603 |
4 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) | 29370 |
5 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) | LV432631 |
6 | Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay | LV432604 |
7 | Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay | 41940 |
8 | Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) | LV432614 |
9 | Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) | LV432621 |
10 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá | LV432604 |
11 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis | 41950 |
Connection accessories for CVS400/630 |
||
1 | Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) | LV432475 |
2 | Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) | LV432476 |
3 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV432490 |
4 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV432491 |
5 | Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432591 |
6 | Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432592 |
7 | Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432593 |
8 | Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432594 |
9 | Terminal shields 3P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate | LV432595 |
10 | Terminal shields 4P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate | LV432596 |
11 | Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) | LV432570 |
12 | 400/630A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 400/630A) | LV432575 |
13 | NS retrofit front cover (small cut-out) – Mặt nạ phía trước của MCCB 400/630A dòng NS | LV432571 |
14 | Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn | LV432513 |
15 | IP40 escutcheon for all control types – Mặt cover IP40 cho MCCB 400/630A | LV432558 |
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
Sản phẩm cùng loại
A9N61500 – MCB DC 1P 0.5A 250VDC 6kA
Giá gốc là: 1.314.500 ₫.788.700 ₫Giá hiện tại là: 788.700 ₫.
-40%