CÔNG TY TNHH TM DV THIẾT BỊ ĐIỆN LÂM NGUYÊN

NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG

HOTLINE

0919 47 88 43

Hân hạnh phục vụ quý khách!

MCCB EasyPact CVS (LV5)

MCCB EasyPact CVS (LV5)

Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất !

Mô tả ngắn

MCCB Easypact CVS
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2
Trip unit TMD có thể chỉnh định được từ 0.7 đến 1 (0.8 đến 1 Đối với CVS100BS)
Một số phụ kiện dùng chung với Compact NSX
Dòng định mức từ 16A đến 600A

  • CVS100: 16 đến 100A
  • CVS160: 125 đến 160A
  • CVS250: 200 đến 250A
  • CVS400: 320 đến 400A
  • CVS630: 500 đến 600A

DOWNLOAD CATALOGUE

  • Hàng chính hãng mới 100%.
  • Bảo hành 12 tháng.
  • Chứng từ CO, CQ, hóa đơn VAT.
  • Giao hàng toàn quốc.
  • Uy tín và tin cậy.

Chi tiết sản phẩm

EasyPact CVS100BS equiped with TMD trip unit, Icu=25kA@ 415Vac
STT FORM SIZE –
Dòng Định Mức
Mã Hàng CVS 3P
Icu = 25kA/415 VAC
Mã Hàng CVS 4P
Icu = 25kA/415 VAC
1 CVS100BS – 16A LV510930
2 CVS100BS – 20A LV510931
3 CVS100BS – 25A LV510932 LV510952
4 CVS100BS – 32A LV510933 LV510953
5 CVS100BS – 40A LV510934 LV510954
6 CVS100BS – 50A LV510935 LV510955
7 CVS100BS – 63A LV510936 LV510956
8 CVS100BS – 80A LV510937 LV510957
9 CVS100BS – 100A LV510938 LV510958

Easypact CVS100/160/250 fixed, B type, equiped with TMD trip unit, Icu = 25kA/415V
STT FORM SIZE –
Dòng Định Mức
Mã Hàng CVS 3P
Icu = 25kA/415 VAC
Mã Hàng CVS 4P
Icu = 25kA/415 VAC
1 CVS100B – 16A LV510300 LV510310
2 CVS100B – 25A LV510301 LV510311
3 CVS100B – 32A LV510302 LV510312
4 CVS100B – 40A LV510303 LV510313
5 CVS100B – 50A LV510304 LV510314
6 CVS100B – 63A LV510305 LV510315
7 CVS100B – 80A LV510306 LV510316
8 CVS100B – 100A LV510307 LV510317
9 CVS160B – 125A LV516302 LV516312
10 CVS160B – 160A LV516303 LV516313
11
CVS250B – 200A LV525302 LV525312
12
CVS250B – 250A LV525303 LV525313
Easypact CVS100/160/250/400/630 fixed, F type, equiped with TMD trip unit, Icu = 36kA/415V
STT FORM SIZE –
Dòng Định Mức
Mã Hàng CVS 3P
Icu = 36kA/415 VAC
Mã Hàng CVS 4P
Icu = 36kA/415 VAC
1 CVS100F – 16A LV510330 LV510340
2 CVS100F – 25A LV510331 LV510341
3 CVS100F – 32A LV510332 LV510342
4 CVS100F – 40A LV510333 LV510343
5 CVS100F – 50A LV510334 LV510344
6 CVS100F – 63A LV510335 LV510345
7 CVS100F – 80A LV510336 LV510346
8 CVS100F – 100A LV510337 LV510347
9 CVS160F – 125A LV516332 LV516342
10 CVS160F – 160A LV516333 LV516343
11 CVS250F – 200A LV525332 LV525342
12 CVS250F – 250A LV525333 LV525343
13 CVS400F – 320A  LV540305  LV540308
14 CVS400F – 400A  LV540306  LV540309
15 CVS630F – 500A  LV563305  LV563308
16 CVS630F – 600A  LV563306  LV563309
Easypact CVS400/630 fixed, N type, equiped with TMD trip unit, Icu = 50kA/415V
STT FORM SIZE –
Dòng Định Mức
Mã Hàng CVS 3P
Icu = 50kA/415 VAC
Mã Hàng CVS 4P
Icu = 50kA/415 VAC
1 CVS100N – 16A LV510470 LV510480
2 CVS100N – 25A LV510471 LV510481
3 CVS100N – 32A LV510472 LV510482
4 CVS100N – 40A LV510473 LV510483
5 CVS100N – 50A LV510474 LV510484
6 CVS100N – 63A LV510475 LV510485
7 CVS100N – 80A LV510476 LV510486
8 CVS100N – 100A LV510477 LV510487
9 CVS160N – 100A LV516461 LV516466
10 CVS160N – 125A LV516462 LV516467
11 CVS160N – 160A LV516463 LV516468
12 CVS250N – 200A LV525452 LV525457
13 CVS250N – 250A LV525453 LV525458
14 CVS400N – 320A  LV540315  LV540318
15 CVS400N – 400A  LV540316  LV540319
16 CVS630N – 500A  LV563315  LV563318
17 CVS630N – 600A  LV563316  LV563319
New Vigi Add-on module for MCCB EasyPact CVS (earth leakage protection)
(Mô-đun bảo vệ chạm đất gắn trực tiếp vào MCCB CVS)
STT Dùng Với Kiểu MCCB
Điện Áp Định Mức Dòng Rò
Mã Hàng
1 CVS100/160 3P 200…440 VAC 30mA – 10A LV529488
2 CVS100/160 4P 200…440 VAC 30mA – 10A LV529489
3 CVS250 3P 200…440 VAC 30mA – 10A LV529492
4 CVS250 4P 200…440 VAC 30mA – 10A LV529493
5 CVS400/630 3P 200…440 VAC 300mA – 10A LV532464
6 CVS400/630 4P 200…440 VAC 300mA – 10A LV532465

Motor Mechanism for MCCB EasyPact CVS
STT Dùng Với Kiểu MCCB
Điện Áp Điều Khiển
Mã Hàng
1  

CVS100/160/250

110-230 VAC 50/60 Hz LV435001
2 400 VAC 50/60 Hz LV435002
3 110-230 VDC LV435001
4  

CVS400/630

110-230 VAC 50/60 Hz LV435010
5 400 VAC 50/60 Hz LV435005
6 110-230 VDC LV435010

Motor mechanism for NSX100/160/250/400 & 630 (Động cơ cho MCCB)
(Motor mechanism module MT100/160 and MT250 supplied with SDE adapter)

STT Điện Áp Hoạt Động
Mã Hàng
MT100/160
Mã Hàng
MT250
Mã Hàng
MT400/630
1 220/240 VAC 50/60Hz LV429434 LV431541 LV432641
2 380/415 VAC 50/60Hz LV429435 LV431542 LV432642
3 24/30 VDC LV429436 LV431543 LV432643
4 110 VDC LV429438
5 250 VDC LV429439 LV431546 LV432646


EasyPact CVS100/160/400/630 accessories & auxiliary (Phụ kiện dùng cho CVS)
STT Mô tả – Thông số kỹ thuật
Mã Hàng
1 Auxiliary switch – Tiếp điểm phụ báo trạng thái OF, or SD,or SDE or SDV – 1C/O 29450
2 SDE adapter, mandatory for trip unit TM, MA or Micrologic 2 LV429451
3 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VAC 50/60Hz LV429385
4 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 220/240 VAC 50/60Hz LV429387
5 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 380/415 VAC 50/60Hz LV429388
6 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 24 VDC LV429390
7 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VDC LV429392
8 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 125 VDC LV429393
9 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 250 VDC LV429394
10 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VAC LV429404
11 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC LV429407
12 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 380-415 VAC LV429408
13 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC Time Delay LV429427
14 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VDC LV429410
15 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 250 VDC LV429414
16 SDx output module 24/415 VAC/DC LV429532
17 SDTAM contactor tripping module (early-break thermal fault signal) for Micrologic 2.2-M/6.2E-M LV429424
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB CVS100/160/250
STT Mô tả – Thông số kỹ thuật
Mã Hàng
Rotary handle, locks, interlocking for CVS100/160/250
1 Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp LV429337
2 Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) LV429338
3 Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) LV429343
4 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) 29370
5 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) LV429371
6 Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay LV429344
7 Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay 41940
8 Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) LV429354
9 Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) LV429369
10 Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá LV429344
11 Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis 41950
Connection accessories for CVS100/160/250
1 Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) LV429235
2 Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) LV429236
3 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV431563
4 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV431564
5 Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV429515
6 Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV429516
7 Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV429517
8 Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV429518
9 Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) LV429329
10 25/100A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 25/100A) LV429521
11 NS retrofit front cover (small cut-out) – Mặt nạ phía trước của MCCB CVS100/160/250 dòng NS LV429528
12 150/250A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 150/250A) LV430563
13 Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn LV429513
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB CVS400/630
STT Mô tả – Thông số kỹ thuật
Mã Hàng
Rotary handle, locks, interlocking for CVS400/630
1 Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp LV432597
2 Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) LV432598
3 Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) LV432603
4 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) 29370
5 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) LV432631
6 Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay LV432604
7 Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay 41940
8 Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) LV432614
9 Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) LV432621
10 Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá LV432604
11 Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis  41950
Connection accessories for CVS400/630
1 Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) LV432475
2 Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) LV432476
3 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV432490
4 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV432491
5 Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV432591
6 Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV432592
7 Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV432593
8 Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV432594
9 Terminal shields 3P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate LV432595
10 Terminal shields 4P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate LV432596
11 Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) LV432570
12 400/630A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 400/630A) LV432575
13 NS retrofit front cover (small cut-out) – Mặt nạ phía trước của MCCB 400/630A dòng NS LV432571
14 Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn LV432513
15 IP40 escutcheon for all control types – Mặt cover IP40 cho MCCB 400/630A LV432558

Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Sản phẩm cùng loại

A9N61500 – MCB DC 1P 0.5A 250VDC 6kA

Giá gốc là: 1.314.500 ₫.Giá hiện tại là: 788.700 ₫.

-40%

A9N61501 – MCB DC 1P 1A 250VDC 6kA

Giá gốc là: 1.111.000 ₫.Giá hiện tại là: 666.600 ₫.

-40%

A9N61502 – MCB DC 1P 2A 250VDC 6kA

Giá gốc là: 1.111.000 ₫.Giá hiện tại là: 666.600 ₫.

-40%

A9N61503 – MCB DC 1P 3A 250VDC 6kA

Giá gốc là: 1.111.000 ₫.Giá hiện tại là: 666.600 ₫.

-40%

GIỎ HÀNG

QUÉT MÃ QR ZALO

PHÒNG KINH DOANH

Nhà phân phối Siemens

Nhà phân phối Schneider

Nhà phân phối CHINT

Đối tác