MCCB EasyPact EZC
MCCB EasyPact EZC
Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất !
Mô tả ngắn
Phù hợp vá»i tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1
Dòng cắt ngắn mạch tại 240V: 18, 25, 50kA
Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 7.5, 10, 15, 30, 36, 50kA
Bảo vá» theo nguyên lý từ nhiá»t (Không chá»nh Äá»nh Äược dòng Äá»nh mức)
Dòng Äiá»n Äá»nh mức:Â
- EZC100: 15 Äến 100A
- EZC250: 100 Äến 250A
- EZC400: 320 Äến 400A
- EZC630: 400 Äến 600A
- Hàng chính hãng mới 100%.
- Bảo hành 12 tháng.
- Chứng từ CO, CQ, hóa đơn VAT.
- Giao hàng toàn quốc.
- Uy tín và tin cậy.
Chi tiết sản phẩm
EasyPact EZC100 – Type B & F – 3P | |||
STT | Dòng Định Mức |
Mã Hàng EZC100B 3P |
Mã Hàng EZC100F 3P Icu = 10kA/415 VAC |
1 | 15A | EZC100B3015 | EZC100F3015 |
2 | 20A | EZC100B3020 | EZC100F3020 |
3 | 25A | EZC100B3025 | EZC100F3025 |
4 | 30A | EZC100B3030 | EZC100F3030 |
5 | 40A | EZC100B3040 | EZC100F3040 |
6 | 50A | EZC100B3050 | EZC100F3050 |
7 | 60A | EZC100B3060 | EZC100F3060 |
8 | 75A | EZC100F3075 | |
9 | 80A | EZC100F3080 | |
10 | 100A | EZC100F3100 |
EasyPact EZC100 – Type N – 1P, 3P, 4P | ||||
STT | Dòng Định Mức | Mã Hàng EZC100N 1P Icu = 18kA/240 VAC |
Mã Hàng EZC100N 3P Icu = 15kA/415 VAC |
Mã Hàng EZC100N 4P Icu = 15kA/415 VAC |
1 | 15A | EZC100N1015 | EZC100N3015 | – |
2 | 20A | EZC100N1020 | EZC100N3020 | EZC100N4020 |
3 | 25A | EZC100N1025 | EZC100N3025 | EZC100N4025 |
4 | 30A | EZC100N1030 | EZC100N3030 | EZC100N4030 |
5 | 40A | EZC100N1040 | EZC100N3040 | EZC100N4040 |
6 | 50A | EZC100N1050 | EZC100N3050 | EZC100N4050 |
7 | 60A | EZC100N1060 | EZC100N3060 | EZC100N4060 |
8 | 75A | EZC100N1075 | EZC100N3075 | EZC100N4075 |
9 | 80A | EZC100N1080 | EZC100N3080 | EZC100N4080 |
10 | 100A | EZC100N1100 | EZC100N3100 | EZC100N4100 |
EasyPact EZC100 – Type H – 1P, 2P, 3P, 4P | |||||
STT | Dòng Định Mức |
Mã Hàng EZC100H 1P Icu = 25kA 240 VAC |
Mã Hàng EZC100H 2P Icu = 50kA 240 VAC |
Mã Hàng EZC100H 3P Icu = 30kA 415 VAC |
Mã Hàng EZC100H 4P Icu = 30kA 415 VAC |
1 | 15A | EZC100H1015 | EZC100H2015 | EZC100H3015 | EZC100H4015 |
2 | 20A | EZC100H1020 | EZC100H2020 | EZC100H3020 | EZC100H4020 |
3 | 25A | EZC100H1025 | EZC100H2025 | EZC100H3025 | EZC100H4025 |
4 | 30A | EZC100H1030 | EZC100H2030 | EZC100H3030 | EZC100H4030 |
5 | 40A | EZC100H1040 | EZC100H2040 | EZC100H3040 | EZC100H4040 |
6 | 50A | EZC100H1050 | EZC100H2050 | EZC100H3050 | EZC100H4050 |
7 | 60A | EZC100H1060 | EZC100H2060 | EZC100H3060 | EZC100H4060 |
8 | 75A | EZC100H1075 | EZC100H2075 | EZC100H3075 | EZC100H4075 |
9 | 80A | EZC100H1080 | EZC100H2080 | EZC100H3080 | EZC100H4080 |
10 | 100A | EZC100H1100 | EZC100H2100 | EZC100H3100 | EZC100H4100 |
EasyPact EZC100 accessories & auxiliary (Phụ kiện dùng cho EZC100) |
||
STT | Mô tả – Thông số kỹ thuật |
Mã Hàng |
1 | Alarm switch (AL) – Tiếp điểm báo sự cố – 1C/O | EZAUX01 |
2 | Auxiliary switch (AX) – Tiếp điểm báo trạng thái – 1C/O | EZAUX10 |
3 | Auxiliary/Alarm switch (AX/AL) – Tiếp điểm báo trạng thái + sự cố – 2C/O | EZAUX11 |
4 | Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 24 VDC | EZASHT024DC |
5 | Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VDC | EZASHT048DC |
6 | Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 100-130 VAC | EZASHT100AC |
7 | Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 200-277 VAC | EZASHT200AC |
8 | Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 380-415 VAC | EZASHT380AC |
9 | Under Voltage release (UVR) – Cuộn bảo vệ thấp áp, quá áp 200-277 VAC | EZAUVR200DC |
10 | Din rail adapter – Bộ chuyển đổi gắn MCCB lên thanh ray | EZADINR |
11 | Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp | EZAROTDS |
12 | Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài |
EZAROTE |
13 | Padlock attachment – Khoá MCCB (không bao gồm ổ khoá) | EZALOCK |
14 | Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ 2 tấm) | EZAFASB2 |
15 | Terminal shield 3P – (Bộ che đầu cực MCCB – Bộ 2 cái) | EZATSHD3P |
EasyPact EZC250 – Type F – 3P & EZC250 – Type N – 3P, 4P |
||||
STT | Dòng Định Mức | Mã Hàng EZC250F 3P Icu = 18kA/415 VAC |
Mã Hàng EZC250N 3P Icu = 25kA/415 VAC |
Mã Hàng EZC250N 4P Icu = 25kA/415 VAC |
1 | 100A | EZC250F3100 | EZC250N3100 | EZC250N4100 |
2 | 125A | EZC250F3125 | EZC250N3125 | EZC250N4125 |
3 | 150A | EZC250F3150 | EZC250N3150 | EZC250N4150 |
4 | 160A | EZC250F3160 | EZC250N3160 | EZC250N4160 |
5 | 175A | EZC250F3175 | EZC250N3175 | – |
6 | 200A | EZC250F3200 | EZC250N3200 | EZC250N4200 |
7 | 225A | EZC250F3225 | EZC250N3225 | – |
8 | 250A | EZC250F3250 | EZC250N3250 | EZC250N4250 |
EasyPact EZC250 – Type H – 2P, 3P, 4P |
||||
STT | Dòng Định Mức | Mã Hàng EZC250H 2P Icu = 85kA/240 VAC |
Mã Hàng EZC250H 3P Icu = 36kA/415 VAC |
Mã Hàng EZC250H 4P Icu = 36kA/415 VAC |
1 | 63A | – | – | EZC250H4063 |
2 | 100A | EZC250H2100 | EZC250H3100 | EZC250H4100 |
3 | 125A | EZC250H2125 | EZC250H3125 | EZC250H4125 |
4 | 150A | EZC250H2150 | EZC250H3150 | EZC250H4150 |
5 | 160A | EZC250H2160 | EZC250H3160 | EZC250H4160 |
6 | 175A | EZC250H2175 | EZC250H3175 | – |
7 | 200A | EZC250H2200 | EZC250H3200 | EZC250H4200 |
8 | 225A | EZC250H2225 | EZC250H3225 | – |
9 | 250A | EZC250H2250 | EZC250H3250 | EZC250H4250 |
EasyPact EZC250 accessories & auxiliary (Phụ kiện dùng cho EZC250) |
||
STT | Mô tả – Thông số kỹ thuật |
Mã Hàng |
1 | Alarm switch (AL) – Tiếp điểm báo sự cố – 1C/O | EZEAL |
2 | Auxiliary switch (AX) – Tiếp điểm báo trạng thái – 1C/O | EZEAX |
3 | Auxiliary/Alarm switch (AX/AL) – Tiếp điểm báo trạng thái + sự cố – 2C/O | EZEAXAL |
4 | Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 24 VDC | EZESHT024DC |
5 | Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 100-120 VAC | EZESHT100AC |
6 | Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 200-240 VAC | EZESHT200AC |
7 | Under Voltage release (UVR) – Cuộn bảo vệ thấp áp, quá áp 200-240 VAC | EZEUVR200AC |
8 | Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ 2 tấm) | EZEFASB2 |
9 | Padlock attachment – Khoá MCCB EZC250-3P (không bao gồm ổ khoá) | EZELOCK |
10 | Padlock attachment – Khoá MCCB EZC250-4P (không bao gồm ổ khoá) | EZELOCKN |
11 | Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp | EZEROTDS |
12 | Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài | EZEROTE |
13 | Spreader for 3P – (Bộ Busbar đồng nối dài – Bộ 3 thanh) | EZESPDR3P |
14 | Terminal shield 3P – (Bộ che đầu cực MCCB – Bộ 2 cái) | EZETSHD3P |
EasyPact EZC400/630 – Type N & H – 3P, 4P | |||||
STT | Dòng Định Mức |
Mã Hàng EZC400/630N 3P Icu = 36kA 415 VAC |
Mã Hàng EZC400/630N 4P Icu = 36kA 415 VAC |
Mã Hàng EZC400/630H 3P Icu = 50kA 415 VAC |
Mã Hàng EZC400/630H 4P Icu = 50kA 415 VAC |
1 | 320A | EZC400N3320N | EZC400N4320N | EZC400H3320N | EZC400H4320N |
2 | 350A | EZC400N3350N | EZC400N4350N | EZC400H3350N | EZC400H4350N |
3 | 400A | EZC400N3400N | EZC400N4400N | EZC400H3400N | EZC400H4400N |
4 | 400A | EZC630N3400N | EZC630N4400N | EZC630H3400N | EZC630H4400N |
5 | 500A | EZC630N3500N | EZC630N4500N | EZC630H3500N | EZC630H4500N |
6 | 600A | EZC630N3600N | EZC630N4600N | EZC630H3600N | EZC630H4600N |
EasyPact EZC400/630 accessories & auxiliary (Phụ kiện dùng cho EZC400/630 – Dùng chung phụ kiện với CVS400/630 và NSX400/630) |
||
STT | Mô tả – Thông số kỹ thuật |
Mã Hàng |
1 | Auxiliary switch – Tiếp điểm phụ báo trạng thái OF, or SD,or SDE or SDV – 1C/O | 29450 |
2 | SDE adapter, mandatory for trip unit TM, MA or Micrologic 2 | LV429451 |
3 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VAC 50/60Hz | LV429385 |
4 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 220/240 VAC 50/60Hz | LV429387 |
5 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 380/415 VAC 50/60Hz | LV429388 |
6 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 24 VDC | LV429390 |
7 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VDC | LV429392 |
8 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 125 VDC | LV429393 |
9 | Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 250 VDC | LV429394 |
10 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VAC | LV429404 |
11 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC | LV429407 |
12 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 380-415 VAC | LV429408 |
13 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC Time Delay | LV429427 |
14 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VDC | LV429410 |
15 | Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 250 VDC | LV429414 |
16 | SDx output module 24/415 VAC/DC | LV429532 |
17 | SDTAM contactor tripping module (early-break thermal fault signal) for Micrologic 2.2-M/6.2E-M | LV429424 |
18 | Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp | LV432597 |
19 | Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) | LV432598 |
20 | Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) | LV432603 |
21 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) | 29370 |
22 | Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) | LV432631 |
23 | Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay | LV432604 |
24 | Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay | 41940 |
25 | Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) | LV432614 |
26 | Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) | LV432621 |
27 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá liên động tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá | LV432604 |
28 | Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá liên động tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis | 41950 |
29 | Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) | LV432475 |
30 | Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) | LV432476 |
31 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV432490 |
32 | Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) | LV432491 |
33 | Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432591 |
34 | Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432592 |
35 | Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432593 |
36 | Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) | LV432594 |
37 | Terminal shields 3P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate |
LV432595 |
38 | Terminal shields 4P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate |
LV432596 |
39 | Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) | LV432570 |
40 | 400/630A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 400/630A) | LV432575 |
41 | NS retrofit front cover (small cut-out)m – Mặt nạ phía trước của MCCB 400/630A dòng NS | LV432571 |
42 | Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn | LV432513 |
43 | IP40 escutcheon for all control types – Mặt cover IP40 cho MCCB 400/630A | LV432558 |
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất!