CÔNG TY TNHH TM DV THIẾT BỊ ĐIỆN LÂM NGUYÊN

NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG

HOTLINE

0919 47 88 43

Hân hạnh phục vụ quý khách!

MCCB EasyPact EZC

MCCB EasyPact EZC

Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất !

Mô tả ngắn

Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1
Dòng cắt ngắn mạch tại 240V: 18, 25, 50kA
Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 7.5, 10, 15, 30, 36, 50kA
Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt (Không chỉnh định được dòng định mức)
Dòng điện định mức: 

  • EZC100: 15 đến 100A
  • EZC250: 100 đến 250A
  • EZC400: 320 đến 400A
  • EZC630: 400 đến 600A

DOWNLOAD CATALOGUE

  • Hàng chính hãng mới 100%.
  • Bảo hành 12 tháng.
  • Chứng từ CO, CQ, hóa đơn VAT.
  • Giao hàng toàn quốc.
  • Uy tín và tin cậy.

Chi tiết sản phẩm

EasyPact EZC100 – Type B & F – 3P
STT Dòng Định Mức

Mã Hàng EZC100B 3P
Icu = 7,5kA/415 VAC

Mã Hàng EZC100F 3P
Icu = 10kA/415 VAC
1 15A EZC100B3015 EZC100F3015
2 20A EZC100B3020 EZC100F3020
3 25A EZC100B3025 EZC100F3025
4 30A EZC100B3030 EZC100F3030
5 40A EZC100B3040 EZC100F3040
6 50A EZC100B3050 EZC100F3050
7 60A EZC100B3060 EZC100F3060
8 75A EZC100F3075
9 80A EZC100F3080
10 100A EZC100F3100
EasyPact EZC100 – Type N – 1P, 3P, 4P
STT Dòng Định Mức Mã Hàng EZC100N 1P
Icu = 18kA/240 VAC
Mã Hàng EZC100N 3P
Icu = 15kA/415 VAC
Mã Hàng EZC100N 4P
Icu = 15kA/415 VAC
1 15A EZC100N1015 EZC100N3015
2 20A EZC100N1020 EZC100N3020 EZC100N4020
3 25A EZC100N1025 EZC100N3025 EZC100N4025
4 30A EZC100N1030 EZC100N3030 EZC100N4030
5 40A EZC100N1040 EZC100N3040 EZC100N4040
6 50A EZC100N1050 EZC100N3050 EZC100N4050
7 60A EZC100N1060 EZC100N3060 EZC100N4060
8 75A EZC100N1075 EZC100N3075 EZC100N4075
9 80A EZC100N1080 EZC100N3080 EZC100N4080
10 100A EZC100N1100 EZC100N3100 EZC100N4100
EasyPact EZC100 – Type H – 1P, 2P, 3P, 4P
STT Dòng
Định Mức
Mã Hàng
EZC100H 1P

Icu = 25kA
240 VAC
Mã Hàng
EZC100H 2P
Icu = 50kA
240 VAC
Mã Hàng
EZC100H 3P
Icu = 30kA
415 VAC
Mã Hàng
EZC100H 4P

Icu = 30kA
415 VAC
1 15A EZC100H1015 EZC100H2015 EZC100H3015 EZC100H4015
2 20A EZC100H1020 EZC100H2020 EZC100H3020 EZC100H4020
3 25A EZC100H1025 EZC100H2025 EZC100H3025 EZC100H4025
4 30A EZC100H1030 EZC100H2030 EZC100H3030 EZC100H4030
5 40A EZC100H1040 EZC100H2040 EZC100H3040 EZC100H4040
6 50A EZC100H1050 EZC100H2050 EZC100H3050 EZC100H4050
7 60A EZC100H1060 EZC100H2060 EZC100H3060 EZC100H4060
8 75A EZC100H1075 EZC100H2075 EZC100H3075 EZC100H4075
9 80A EZC100H1080 EZC100H2080 EZC100H3080 EZC100H4080
10 100A EZC100H1100 EZC100H2100 EZC100H3100 EZC100H4100
EasyPact EZC100 accessories & auxiliary (Phụ kiện dùng cho EZC100)
STT Mô tả – Thông số kỹ thuật
Mã Hàng
1 Alarm switch (AL) – Tiếp điểm báo sự cố – 1C/O EZAUX01
2 Auxiliary switch (AX) – Tiếp điểm báo trạng thái – 1C/O EZAUX10
3 Auxiliary/Alarm switch (AX/AL) – Tiếp điểm báo trạng thái + sự cố – 2C/O EZAUX11
4 Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 24 VDC EZASHT024DC
5 Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VDC EZASHT048DC
6 Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 100-130 VAC EZASHT100AC
7 Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 200-277 VAC EZASHT200AC
8 Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 380-415 VAC EZASHT380AC
9 Under Voltage release (UVR) – Cuộn bảo vệ thấp áp, quá áp 200-277 VAC EZAUVR200DC
10 Din rail adapter – Bộ chuyển đổi gắn MCCB lên thanh ray EZADINR
11 Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp EZAROTDS
12 Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài
EZAROTE
13 Padlock attachment – Khoá MCCB (không bao gồm ổ khoá) EZALOCK
14 Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ 2 tấm) EZAFASB2
15 Terminal shield 3P – (Bộ che đầu cực MCCB – Bộ 2 cái) EZATSHD3P

EasyPact EZC250 – Type F – 3P & EZC250 – Type N – 3P, 4P
STT Dòng Định Mức Mã Hàng EZC250F 3P
Icu = 18kA/415 VAC
Mã Hàng EZC250N 3P
Icu = 25kA/415 VAC
Mã Hàng EZC250N 4P
Icu = 25kA/415 VAC
1 100A EZC250F3100 EZC250N3100 EZC250N4100
2 125A EZC250F3125 EZC250N3125 EZC250N4125
3 150A EZC250F3150 EZC250N3150 EZC250N4150
4 160A EZC250F3160 EZC250N3160 EZC250N4160
5 175A EZC250F3175 EZC250N3175
6 200A EZC250F3200 EZC250N3200 EZC250N4200
7 225A EZC250F3225 EZC250N3225
8 250A EZC250F3250 EZC250N3250 EZC250N4250
EasyPact EZC250 – Type H – 2P, 3P, 4P
STT Dòng Định Mức Mã Hàng EZC250H 2P
Icu = 85kA/240 VAC
Mã Hàng EZC250H 3P
Icu = 36kA/415 VAC
Mã Hàng EZC250H 4P
Icu = 36kA/415 VAC
1 63A EZC250H4063
2 100A EZC250H2100 EZC250H3100 EZC250H4100
3 125A EZC250H2125 EZC250H3125 EZC250H4125
4 150A EZC250H2150 EZC250H3150 EZC250H4150
5 160A EZC250H2160 EZC250H3160 EZC250H4160
6 175A EZC250H2175 EZC250H3175
7 200A EZC250H2200 EZC250H3200 EZC250H4200
8 225A EZC250H2225 EZC250H3225
9 250A EZC250H2250 EZC250H3250 EZC250H4250
EasyPact EZC250 accessories & auxiliary (Phụ kiện dùng cho EZC250)
STT Mô tả – Thông số kỹ thuật
Mã Hàng
1 Alarm switch (AL) – Tiếp điểm báo sự cố – 1C/O EZEAL
2 Auxiliary switch (AX) – Tiếp điểm báo trạng thái – 1C/O EZEAX
3 Auxiliary/Alarm switch (AX/AL) – Tiếp điểm báo trạng thái + sự cố – 2C/O EZEAXAL
4 Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 24 VDC EZESHT024DC
5 Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 100-120 VAC EZESHT100AC
6 Shunt trip (SHT) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 200-240 VAC EZESHT200AC
7 Under Voltage release (UVR) – Cuộn bảo vệ thấp áp, quá áp 200-240 VAC EZEUVR200AC
8 Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ 2 tấm) EZEFASB2
9 Padlock attachment – Khoá MCCB EZC250-3P (không bao gồm ổ khoá) EZELOCK
10 Padlock attachment – Khoá MCCB EZC250-4P (không bao gồm ổ khoá) EZELOCKN
11 Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp EZEROTDS
12 Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài EZEROTE
13 Spreader for 3P – (Bộ Busbar đồng nối dài – Bộ 3 thanh) EZESPDR3P
14 Terminal shield 3P – (Bộ che đầu cực MCCB – Bộ 2 cái) EZETSHD3P

EasyPact EZC400/630 – Type N & H – 3P, 4P
STT Dòng
Định Mức
Mã Hàng
EZC400/630N 3P

Icu = 36kA
415 VAC
Mã Hàng
EZC400/630N 4P
Icu = 36kA
415 VAC
Mã Hàng
EZC400/630H 3P
Icu = 50kA
415 VAC
Mã Hàng
EZC400/630H 4P

Icu = 50kA
415 VAC
1 320A EZC400N3320N EZC400N4320N EZC400H3320N EZC400H4320N
2 350A EZC400N3350N EZC400N4350N EZC400H3350N EZC400H4350N
3 400A EZC400N3400N EZC400N4400N EZC400H3400N EZC400H4400N
4 400A EZC630N3400N EZC630N4400N EZC630H3400N EZC630H4400N
5 500A EZC630N3500N EZC630N4500N EZC630H3500N EZC630H4500N
6 600A EZC630N3600N EZC630N4600N EZC630H3600N EZC630H4600N
EasyPact EZC400/630 accessories & auxiliary (Phụ kiện dùng cho EZC400/630 – Dùng chung phụ kiện với CVS400/630 và NSX400/630)
STT Mô tả – Thông số kỹ thuật
Mã Hàng
1 Auxiliary switch – Tiếp điểm phụ báo trạng thái OF, or SD,or SDE or SDV – 1C/O 29450
2 SDE adapter, mandatory for trip unit TM, MA or Micrologic 2 LV429451
3 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VAC 50/60Hz LV429385
4 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 220/240 VAC 50/60Hz LV429387
5 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 380/415 VAC 50/60Hz LV429388
6 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 24 VDC LV429390
7 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 48 VDC LV429392
8 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 125 VDC LV429393
9 Shunt trip (SHT/MX) – Cuộn ngắt MCCB điện áp 250 VDC LV429394
10 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VAC LV429404
11 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC LV429407
12 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 380-415 VAC LV429408
13 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240 VAC Time Delay LV429427
14 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 24 VDC LV429410
15 Under Voltage release (MN) – Cuộn bảo vệ thấp áp 250 VDC LV429414
16 SDx output module 24/415 VAC/DC LV429532
17 SDTAM contactor tripping module (early-break thermal fault signal) for Micrologic 2.2-M/6.2E-M LV429424
18 Direct rotary handle – Tay nắm xoay gắn trực tiếp LV432597
19 Extended rotary handle – Tay nắm xoay kéo dài (Loại cố định) LV432598
20 Extended rotary handles with telescopic handle for withdrawable device (500mm shaft) – – Tay nắm xoay kéo dài rút ra được (Trục 500mm) LV432603
21 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (removable) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại tháo ra được) 29370
22 Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed) – Khoá cần MCCB dùng từ 1 – 3 ổ khoá (Loại gắn cố định) LV432631
23 Locking of rotary handle – Keylock adapter – Bộ chuyển đổi khoá gắn vào tay nắm xoay LV432604
24 Locking of rotary handle – Keylock (Ronis) – Bộ ổ khoá Ronis gắn vào tay nắm xoay 41940
25 Mechanical interlocking with toggles – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá cần gạt) LV432614
26 Mechanical interlocking with rotary handle – Khoá liên động 2 MCCB (Khoá tay nắm xoay) LV432621
27 Interlocking with key for rotary handle – Keylock kit – Khoá liên động tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ chuyển đổi gắn khoá LV432604
28 Interlocking with key for rotary handle – Keylock (Ronis) – Khoá liên động tay nắm xoay bằng chìa khoá – Bộ ổ khoá Ronis  41950
29 Rear connection Short – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại ngắn (Bộ có 2 sản phẩm) LV432475
30 Rear connection Long – Bộ đấu nối phía sau MCCB – loại dài (Bộ có 2 sản phẩm) LV432476
31 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 3P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 3P (Bộ có 3 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV432490
32 Terminal extension Spreader (supplied with interphase barriers) for 4P – Thanh busbar đấu nối kéo dài 4P (Bộ có 4 sản phẩm đi cùng với tấm chắn pha) LV432491
33 Terminal shields 3P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV432591
34 Terminal shields 4P Short (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại ngắn (Bộ có 1 sản phẩm) LV432592
35 Terminal shields 3P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 3P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV432593
36 Terminal shields 4P Long (1 pcs) – Bộ che đầu cực MCCB 4P loại dài (Bộ có 1 sản phẩm) LV432594
37 Terminal shields 3P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate
LV432595
38 Terminal shields 4P Long for spreaders, 52.5mm supplied with insulation plate
LV432596
39 Phase barrier – (Tấm chắn pha – Bộ gồm 6 tấm) LV432570
40 400/630A external neutral CT – (CT Trung tính gắn bên ngoài 400/630A) LV432575
41 NS retrofit front cover (small cut-out)m – Mặt nạ phía trước của MCCB 400/630A dòng NS LV432571
42 Torque limiting screws (set of 12) – Bộ vít giới hạng lực vặn LV432513
43 IP40 escutcheon for all control types – Mặt cover IP40 cho MCCB 400/630A LV432558

Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Sản phẩm cùng loại

A9F74310 – MCB iC60N 3P 10A 6kA

Giá gốc là: 935.000 ₫.Giá hiện tại là: 579.700 ₫.

-38%

A9F74316 – MCB iC60N 3P 16A 6kA

Giá gốc là: 935.000 ₫.Giá hiện tại là: 579.700 ₫.

-38%

A9F74320 – MCB iC60N 3P 20A 6kA

Giá gốc là: 935.000 ₫.Giá hiện tại là: 579.700 ₫.

-38%

A9F74325 – MCB iC60N 3P 25A 6kA

Giá gốc là: 935.000 ₫.Giá hiện tại là: 579.700 ₫.

-38%

GIỎ HÀNG

QUÉT MÃ QR ZALO

PHÒNG KINH DOANH

Nhà phân phối Siemens

Nhà phân phối Schneider

Nhà phân phối CHINT

Đối tác