Siemens SINOVA Contactors 3-Pole 3MT7 Series
Siemens SINOVA Contactors 3-Pole 3MT7 Series
Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất !
Mô tả ngắn
– Dòng sản phẩm Công tắc tÆ¡ 3 pha SINOVA 3MT7 là giải pháp tiết kiá»m chi phà và Äáng tin cáºy cho nhiá»u ứng dụng Äóng cắt mạch Äiá»n.
– Phạm vi toà n diá»n của công tắc tÆ¡ cung cấp lá»±a chá»n tá»i Æ°u cho các ứng dụng công nghiá»p và cÆ¡ sá» hạ tầng.
- Hàng chính hãng mới 100%.
- Bảo hành 12 tháng.
- Chứng từ CO, CQ, hóa đơn VAT.
- Giao hàng toàn quốc.
- Uy tín và tin cậy.
Chi tiết sản phẩm
SINOVA Contactor 3MH7 – 3 Pha |
||||||
STT | Frame Size |
DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC Ở 400VAC |
Công Suất Motor 3P 400V 50Hz |
Số Tiếp Điểm Phụ |
MÃ SẢN PHẨM | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 |
|
6A | 2,2kW | 1NO | 3MT7006-0AA10-0A.. | Call? |
2 | 6A | 2,2kW | 1NC | 3MT7006-0AA01-0A.. | Call? | |
3 | 9A | 4kW | 1NO | 3MT7010-0AA10-0A.. | Call? | |
4 | 9A | 4kW | 1NC | 3MT7010-0AA01-0A.. | Call? | |
5 | 12A | 5,5kW | 1NO | 3MT7012-0AA10-0A.. | Call? | |
6 | 12A | 5,5kW | 1NC | 3MT7012-0AA01-0A.. | Call? | |
7 |
|
18A | 7,5kW | 1NO | 3MT7018-1AA10-0A.. | Call? |
8 | 18A | 7,5kW | 1NC | 3MT7018-1AA01-0A.. | Call? | |
9 | 22A | 11kW | 1NO | 3MT7022-1AA10-0A.. | Call? | |
10 | 22A | 11kW | 1NC | 3MT7022-1AA01-0A.. | Call? | |
11 |
Size 2 |
25A | 11kW | 1NO | 3MT7025-2AA10-0A.. | Call? |
12 | 25A | 11kW | 1NC | 3MT7025-2AA01-0A.. | Call? | |
13 | 32A | 15kW | 1NO | 3MT7032-2AA10-0A.. | Call? | |
14 | 32A | 15kW | 1NC | 3MT7032-2AA01-0A.. | Call? | |
15 | 38A | 18,5kW | 1NO | 3MT7038-2AA10-0A.. | Call? | |
16 | 38A | 18,5kW | 1NC | 3MT7038-2AA01-0A.. | Call? | |
17 | 40A | 18,5kW | 1NO | 3MT7040-2AA10-0A.. | Call? | |
18 | 40A | 18,5kW | 1NC | 3MT7040-2AA01-0A.. | Call? | |
19 |
Size 3 |
40A | 18,5kW | 1NO + 1NC | 3MT7040-3AA11-0A.. | Call? |
20 | 50A | 22kW | 1NO + 1NC | 3MT7050-3AA11-0A.. | Call? | |
21 | 65A | 30kW | 1NO + 1NC | 3MT7065-3AA11-0A.. | Call? | |
22 | Size 4 |
80A | 37kW | 1NO + 1NC | 3MT7080-4AA11-0A.. | Call? |
23 | 95A | 45kW | 1NO + 1NC | 3MT7095-4AA11-0A.. | Call? | |
24 | Size 5 |
120A | 55kW | – | 3MT71205AA000A.. | Call? |
25 | 140A | 75kW | – | 3MT71405AA000A.. | Call? | |
26 | Size 6 |
170A | 90kW | – | 3MT71706AA000A.. | Call? |
27 | 205A | 110kW | – | 3MT72056AA000A.. | Call? | |
28 | Size 7 |
250A | 132kW | – | 3MT72507AA000A.. | Call? |
29 | 300A | 160kW | – | 3MT73007AA000A.. | Call? | |
30 | Size 8 | 400A | 200kW | – | 3MT74008AA000A.. | Call? |
Tần Số ↓ |
Bảng Chọn Mã Điện Áp Cuộn Coil Cho Contactor Relays 3MH7 (điền vào .. ) |
|||||||||||
24 VAC | 36 VAC | 48 VAC | 110 VAC | 220 VAC | 230 VAC | 380 VAC | 400 VAC | 415 VAC | 165-273 VAC |
353-455 VAC |
550 VAC |
|
50 Hz | B0 | G0# | H0 | F0 | M0 | P0 | Q0 | V0 | R0 | S0* | T0* | A5@ |
50/60 Hz | C2 | G2# | H2# | F2 | N2 | L2 | Q2 | V2# | R2# | – | – | – |
– * Cuộn coil dải rộng T0 và S0 chỉ dùng cho Công tắc tơ Relay & Frame Size 0, 1 & 2
– # Điện áp này không có sẵn cho Công tắc tơ Frame Size 5,6,7 & 8
– @ Điện áp này chỉ dùng cho Công tắc tơ Frame Size 5,6,7 & 8
PHỤ KIỆN DÙNG CHO Contactor 3MH7 |
|||||
STT | Mô tả – Thông Số Kỹ Thuật | Số Tiếp Điểm | Dùng cho Contactor |
Mã Hàng | Giá Bán (VNĐ) |
Tiếp điểm phụ dùng cho Contactor 3MH7 |
|||||
1 | Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor | 1NO |
|
3MH7910-0CT10 | Call? |
2 | Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor | 1NC |
3MH7910-0CT10 | Call? | |
3 | Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor | 2NO | 3MH7920-0CT10 | Call? | |
4 | Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor | 1NO + 1NC | 3MH7911-0CT10 | Call? | |
5 | Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor | 2NC | 3MH7902-0CT10 | Call? | |
6 | Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor | 4NO | 3MH7940-0CT10 | Call? | |
7 | Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor | 3NO + 1NC | 3MH7931-0CT10 | Call? | |
8 | Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor | 2NO + 2NC | 3MH7922-0CT10 | Call? | |
9 | Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor | 1NO + 3NC | 3MH7913-0CT10 | Call? | |
10 | Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor | 4NC | 3MH7904-0CT10 | Call? | |
11 | Tiếp điểm phụ lắp bên hông Contactor | 2NO | 3MH7920-0CL10 | Call? | |
12 | Tiếp điểm phụ lắp bên hông Contactor | 1NO + 1NC | 3MH7911-0CL10 | Call? | |
13 |
Tiếp điểm phụ lắp bên hông Contactor (Đầu tiên bên trái hoặc phải) |
1NO + 1NC | Frame Size 5,6,7,8 |
3MH79110CL21 | Call? |
14 |
Tiếp điểm phụ lắp bên hông Contactor (Thứ 2 bên trái hoặc phải) |
1NO + 1NC | 3MH79110CL22 | Call? | |
Surge Suppressor – Bộ lọc xung điện áp dùng cho Contactor 3MH7 Frame Size 0,1,2,3,4 & Contactor relay. Gắn trực tiếp vào chân A1-A2 cuộn coil. |
|||||
STT |
Mô tả – Thông Số Kỹ Thuật | Mã Hàng | Giá Bán (VNĐ) |
||
1 |
Bộ lọc điện áp 24-48V AC 50/60Hz |
3MT7900-1SC21 | Call? | ||
2 |
Bộ lọc điện áp 110-240V AC 50/60Hz |
3MT7900-1SL21 | Call? | ||
3 |
Bộ lọc điện áp 380-440V AC 50/60Hz | 3MT7900-1SV21 | Call? | ||
Timer cơ – Gắn vào mặt trước Contactor 3MH7 Frame Size 0,1,2,3,4 |
|||||
STT | Mô tả – Thông Số Kỹ Thuật | Số Tiếp Điểm | Tính Năng |
Mã Hàng | Giá Bán (VNĐ) |
1 | Timer cơ 0.1 ~ 3 giây |
1NO + 1NC |
On Delay |
3MT7900-0PN10 | Call? |
2 | Timer cơ 0.1 ~ 30 giây | 1NO + 1NC | 3MT7900-0PN20 | Call? | |
3 |
Timer cơ 10 ~ 180 giây | 1NO + 1NC | 3MT7900-0PN30 | Call? | |
4 |
Timer cơ 0.1 ~ 3 giây | 1NO + 1NC |
Off Delay |
3MT7900-0PF10 | Call? |
5 |
Timer cơ 0.1 ~ 30 giây | 1NO + 1NC | 3MT7900-0PF20 | Call? | |
6 |
Timer cơ 10 ~ 180 giây | 1NO + 1NC |
3MT7900-0PF30 | Call? | |
Interlock – Khoá liên động giữa 2 Contactor 3MH7 |
|||||
STT | Mô tả – Thông Số Kỹ Thuật | Dùng cho Contactor |
Mã Hàng | Giá Bán (VNĐ) |
|
1 |
Khoá liên động cơ khí |
Size 0,1,2 | 3MT7900-1XM01 | Call? | |
2 | Size 3 | 3MT7900-1XM02 | Call? | ||
3 | Size 4 | 3MT7900-1XM03 | Call? | ||
4 |
Khoá liên động cơ + điện |
Size 0,1,2 | 3MT7900-1XE01 | Call? | |
5 | Size 3 | 3MT7900-1XE02 | Call? | ||
6 | Size 4 | 3MT7900-1XE03 | Call? |
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất!