CÔNG TY TNHH TM DV THIẾT BỊ ĐIỆN LÂM NGUYÊN

NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG

HOTLINE

0919 47 88 43

Hân hạnh phục vụ quý khách!

Siemens SINOVA Contactors 3-Pole 3MT7 Series

Siemens SINOVA Contactors 3-Pole 3MT7 Series

Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất !

Mô tả ngắn

Dòng sản phẩm Công tắc tơ 3 pha SINOVA 3MT7 là giải pháp tiết kiệm chi phí và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng đóng cắt mạch điện.
– Phạm vi toàn diện của công tắc tÆ¡ cung cấp lá»±a chọn tối Æ°u cho các ứng dụng công nghiệp và cÆ¡ sở hạ tầng.

DOWNLOAD CATALOGUE

  • Hàng chính hãng mới 100%.
  • Bảo hành 12 tháng.
  • Chứng từ CO, CQ, hóa đơn VAT.
  • Giao hàng toàn quốc.
  • Uy tín và tin cậy.

Chi tiết sản phẩm

SINOVA Contactor 3MH7 – 3 Pha
STT Frame
Size

DÒNG ĐIỆN
ĐỊNH MỨC Ở 400VAC
Công Suất
Motor 3P
400V 50Hz
Số
Tiếp Điểm Phụ
MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN
(VNĐ)
1  

 


Size 0

 

6A 2,2kW 1NO 3MT7006-0AA10-0A.. Call?
2 6A 2,2kW 1NC 3MT7006-0AA01-0A.. Call?
3 9A 4kW 1NO 3MT7010-0AA10-0A.. Call?
4 9A 4kW 1NC 3MT7010-0AA01-0A.. Call?
5 12A 5,5kW 1NO 3MT7012-0AA10-0A.. Call?
6 12A 5,5kW 1NC 3MT7012-0AA01-0A.. Call?
7  


Size 1

18A 7,5kW 1NO 3MT7018-1AA10-0A.. Call?
8 18A 7,5kW 1NC 3MT7018-1AA01-0A.. Call?
9 22A 11kW 1NO 3MT7022-1AA10-0A.. Call?
10 22A 11kW 1NC 3MT7022-1AA01-0A.. Call?
11  

 

 

 

Size 2

25A 11kW 1NO 3MT7025-2AA10-0A.. Call?
12 25A 11kW 1NC 3MT7025-2AA01-0A.. Call?
13 32A 15kW 1NO 3MT7032-2AA10-0A.. Call?
14 32A 15kW 1NC 3MT7032-2AA01-0A.. Call?
15 38A 18,5kW 1NO 3MT7038-2AA10-0A.. Call?
16 38A 18,5kW 1NC 3MT7038-2AA01-0A.. Call?
17 40A 18,5kW 1NO 3MT7040-2AA10-0A.. Call?
18 40A 18,5kW 1NC 3MT7040-2AA01-0A.. Call?
19  

Size 3

40A 18,5kW 1NO + 1NC 3MT7040-3AA11-0A.. Call?
20 50A 22kW 1NO + 1NC 3MT7050-3AA11-0A.. Call?
21 65A 30kW 1NO + 1NC 3MT7065-3AA11-0A.. Call?
22
Size 4
80A 37kW 1NO + 1NC 3MT7080-4AA11-0A.. Call?
23 95A 45kW 1NO + 1NC 3MT7095-4AA11-0A.. Call?
24
Size 5
120A 55kW 3MT71205AA000A.. Call?
25 140A 75kW 3MT71405AA000A.. Call?
26
Size 6
170A 90kW 3MT71706AA000A.. Call?
27 205A 110kW 3MT72056AA000A.. Call?
28
Size 7
250A 132kW 3MT72507AA000A.. Call?
29 300A 160kW 3MT73007AA000A.. Call?
30 Size 8 400A 200kW 3MT74008AA000A.. Call?

Tần
Số

Bảng Chọn Mã Điện Áp Cuộn Coil Cho Contactor Relays 3MH7 (điền vào .. )
24 VAC 36 VAC 48 VAC 110 VAC 220 VAC 230 VAC 380 VAC 400 VAC 415 VAC 165-273
VAC
353-455
VAC
550
VAC
50 Hz B0 G0# H0 F0 M0 P0 Q0 V0 R0 S0* T0* A5@
50/60 Hz C2 G2# H2# F2 N2 L2 Q2 V2# R2#

– * Cuộn coil dải rộng T0 và S0 chỉ dùng cho Công tắc tơ Relay & Frame Size 0, 1 & 2
#  Điện áp này không có sẵn cho Công tắc tơ Frame Size  5,6,7 & 8
@ Điện áp này chỉ dùng cho Công tắc tơ Frame Size  5,6,7 & 8


PHỤ KIỆN DÙNG CHO Contactor 3MH7
STT Mô tả – Thông Số Kỹ Thuật Số Tiếp Điểm Dùng cho
Contactor
Mã Hàng Giá Bán
(VNĐ)
Tiếp điểm phụ dùng cho Contactor 3MH7
1 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 1NO  

 

 

 


Frame
Size 0,1,2,3,4



3MH7910-0CT10 Call?
2 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 1NC
3MH7910-0CT10 Call?
3 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 2NO 3MH7920-0CT10 Call?
4 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 1NO + 1NC 3MH7911-0CT10 Call?
5 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 2NC 3MH7902-0CT10 Call?
6 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 4NO 3MH7940-0CT10 Call?
7 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 3NO + 1NC 3MH7931-0CT10 Call?
8 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 2NO + 2NC 3MH7922-0CT10 Call?
9 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 1NO + 3NC 3MH7913-0CT10 Call?
10 Tiếp điểm phụ lắp mặt trước Contactor 4NC 3MH7904-0CT10 Call?
11 Tiếp điểm phụ lắp bên hông Contactor 2NO 3MH7920-0CL10 Call?
12 Tiếp điểm phụ lắp bên hông Contactor 1NO + 1NC 3MH7911-0CL10 Call?
13
Tiếp điểm phụ lắp bên hông Contactor
(Đầu tiên bên trái hoặc phải)
1NO + 1NC
Frame Size
5,6,7,8
3MH79110CL21 Call?
14
Tiếp điểm phụ lắp bên hông Contactor
(Thứ 2 bên trái hoặc phải)
1NO + 1NC 3MH79110CL22 Call?
Surge Suppressor – Bộ lọc xung điện áp dùng cho Contactor 3MH7 Frame Size 0,1,2,3,4 & Contactor relay.
Gắn trực tiếp vào chân A1-A2 cuộn coil.

STT
Mô tả – Thông Số Kỹ Thuật Mã Hàng Giá Bán
(VNĐ)
1
Bộ lọc điện áp 24-48V AC 50/60Hz
3MT7900-1SC21 Call?
2
Bộ lọc điện áp 110-240V AC 50/60Hz
3MT7900-1SL21 Call?
3
Bộ lọc điện áp 380-440V AC 50/60Hz 3MT7900-1SV21 Call?
Timer cơ – Gắn vào mặt trước Contactor 3MH7 Frame Size 0,1,2,3,4
STT Mô tả – Thông Số Kỹ Thuật Số Tiếp Điểm Tính Năng
Mã Hàng Giá Bán
(VNĐ)
 1 Timer cơ 0.1 ~ 3 giây
1NO + 1NC  

On Delay

3MT7900-0PN10 Call? 
 2 Timer cơ 0.1 ~ 30 giây 1NO + 1NC 3MT7900-0PN20 Call? 
3
Timer cơ 10 ~ 180 giây 1NO + 1NC 3MT7900-0PN30 Call? 
4
Timer cơ 0.1 ~ 3 giây 1NO + 1NC  

Off Delay

3MT7900-0PF10 Call? 
5
Timer cơ 0.1 ~ 30 giây 1NO + 1NC 3MT7900-0PF20 Call? 
6
Timer cơ 10 ~ 180 giây 1NO + 1NC
3MT7900-0PF30 Call? 
Interlock – Khoá liên động giữa 2 Contactor 3MH7
STT Mô tả – Thông Số Kỹ Thuật Dùng cho
Contactor
Mã Hàng Giá Bán
(VNĐ)
1  

Khoá liên động cơ khí

Size 0,1,2 3MT7900-1XM01 Call? 
2 Size 3 3MT7900-1XM02 Call? 
3 Size 4 3MT7900-1XM03 Call? 
4  

Khoá liên động cơ + điện

Size 0,1,2 3MT7900-1XE01 Call? 
5 Size 3 3MT7900-1XE02 Call? 
6 Size 4 3MT7900-1XE03 Call? 

Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

GIỎ HÀNG

QUÉT MÃ QR ZALO

PHÒNG KINH DOANH

Nhà phân phối Siemens

Nhà phân phối Schneider

Nhà phân phối CHINT

Đối tác