CÔNG TY TNHH TM DV THIẾT BỊ ĐIỆN LÂM NGUYÊN

Địa chỉ: 44G1 Đường DN5 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP. HCM
Tel: 028 38 381 347 - 028. 38 831 348 / Fax: 028. 38 831 346
Zalo: 0919 47 88 43
Email: lamnguyenco@dienln.com - lamnguyenelectric@gmail.com
Web: www.dienln.com

Siemens SINOVA ACB 3WJ Series

– Máy cắt không khí (ACB) SINOVA 3WJ được thiết kế đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về độ an toàn, độ tin cậy, hiệu quả và kinh tế. Phù hợp cho hệ thống phân phối điện hạ thế.
Được thiết kế để tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế mới nhất, cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí cho cơ sở hạ tầng, tòa nhà, tiện ích và ứng dụng trong công nghiệp hiện đại.
– Có đầy đủ những tính năng cơ bảng để dễ dàng vận hành và những tính năng tuỳ chọn để hệ thống được bảo vệ an toàn hơn.
– Người vận hành nhà máy có thể dễ dàng kiểm tra tình trạng của ACB thông qua các chỉ báo mòn tiếp điểm theo định kỳ, giúp cho việc bảo trì nhà máy được lên lịch trước. Điều này làm giảm tần suất tắt máy ngoài dự kiến và tăng hiệu quả hoạt động.
– ACB SINOVA 3WJ:
+ Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế IEC 604947-2
+ Điện áp làm việc 440VAC
+ Dòng điện định mức 800 – 4000A
+ Icu = Ics = 50kA & 55kA
+ Số cực: 3P & 4P bao gồm 2 kiểu FIXED (cố định) và DRAWOUT (kéo rút dễ dàng bảo trì thay thế)
+ Có sẵn 2 Frame Size.  Size 1 (800A-1600A, Icu =50kA), Size 2 (2000A-4000A, Icu =55kA)
+ Electronic Trip Unit (ETU): ETU350WJ ( L-S-I ) & ETU360WJ ( L-S-I-N-G )

DOWNLOAD PRODUCT BROCHURE

DOWNLOAD USER MANUAL

Danh mục: Từ khóa: , ,
SINOVA ACB 3WJ Series – MÁY CẮT KHÔNG KHÍ SIEMENS SINOVA DÒNG 3WJ
STT Frame
Size
In
(max)
Icu Trip
Unit
Loại Số Cực Số Tiếp
Điểm Phụ
MÃ HÀNG GIÁ BÁN
(VNĐ)
I
ACB 3WJ 3P Loại Fixed, Bảo Vệ Ngắn Mạch, Quá Tải
1 Size 1 800A 50kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1108-2AE02-1AA0-Z T40 Call?
2 Size 1 1000A 50kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1110-2AE02-1AA0-Z T40 Call?
3 Size 1 1250A 50kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1112-2AE02-1AA0-Z T40 Call?
4 Size 1 1600A 50kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1116-2AE02-1AA0-Z T40 Call?
5 Size 2 2000A 55kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1220-2AE02-1AA0-Z T40 Call?
6 Size 2 2500A 55kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1225-2AE02-1AA0-Z T40 Call?
7 Size 2 3200A 55kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1232-2AE02-1AA0-Z T40 Call?
8 Size 2 4000A 55kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1240-2AE01-1AA0-Z T40 Call?
II
ACB 3WJ 4P Loại Fixed, Bảo Vệ Ngắn Mạch, Quá Tải
1 Size 1 800A 50kA ETU350WJ Fixed 4P 2NO + 2NC 3WJ1108-2AE12-1AA0-Z T40 Call?
2 Size 1 1000A 50kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1110-2AE12-1AA0-Z T40 Call?
3 Size 1 1250A 50kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1112-2AE12-1AA0-Z T40 Call?
4 Size 1 1600A 50kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1116-2AE12-1AA0-Z T40 Call?
5 Size 2 2000A 55kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1220-2AE12-1AA0-Z T40 Call?
6 Size 2 2500A 55kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1225-2AE12-1AA0-Z T40 Call?
7 Size 2 3200A 55kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1232-2AE12-1AA0-Z T40 Call?
8 Size 2 4000A 55kA ETU350WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1240-2AE11-1AA0-Z T40 Call?
III
ACB 3WJ 3P Loại Fixed, Bảo Vệ Ngắn Mạch, Quá Tải & Chạm Đất (Cần mua thêm Neutral CT)
1 Size 1 800A 50kA ETU360WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1108-2AF02-1AA0-Z T40 Call?
2 Size 1 1000A 50kA ETU360WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1110-2AF02-1AA0-Z T40 Call?
3 Size 1 1250A 50kA ETU360WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1112-2AF02-1AA0-Z T40 Call?
4 Size 1 1600A 50kA ETU360WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1116-2AF02-1AA0-Z T40 Call?
5 Size 2 2000A 55kA ETU360WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1220-2AF02-1AA0-Z T40 Call?
6 Size 2 2500A 55kA ETU360WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1225-2AF02-1AA0-Z T40 Call?
7 Size 2 3200A 55kA ETU360WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1232-2AF02-1AA0-Z T40 Call?
8 Size 2 4000A 55kA ETU360WJ Fixed 3P 2NO + 2NC 3WJ1240-2AF01-1AA0-Z T40 Call?
IV ACB 3WJ 4P Loại Fixed, Bảo Vệ Ngắn Mạch, Quá Tải & Chạm Đất
1 Size 1 800A 50kA ETU360WJ Fixed 4P 2NO + 2NC 3WJ1108-2AF12-1AA0-Z T40 Call?
2 Size 1 1000A 50kA ETU360WJ Fixed 4P 2NO + 2NC 3WJ1110-2AF12-1AA0-Z T40 Call?
3 Size 1 1250A 50kA ETU360WJ Fixed 4P 2NO + 2NC 3WJ1112-2AF12-1AA0-Z T40 Call?
4 Size 1 1600A 50kA ETU360WJ Fixed 4P 2NO + 2NC 3WJ1116-2AF12-1AA0-Z T40 Call?
5 Size 2 2000A 55kA ETU360WJ Fixed 4P 2NO + 2NC 3WJ1220-2AF12-1AA0-Z T40 Call?
6 Size 2 2500A 55kA ETU360WJ Fixed 4P 2NO + 2NC 3WJ1225-2AF12-1AA0-Z T40 Call?
7 Size 2 3200A 55kA ETU360WJ Fixed 4P 2NO + 2NC 3WJ1232-2AF12-1AA0-Z T40 Call?
8 Size 2 4000A 55kA ETU360WJ Fixed 4P 2NO + 2NC 3WJ1240-2AF11-1AA0-Z T40 Call?
V ACB 3WJ 3P Loại Drawable, Bảo Vệ Ngắn Mạch, Quá Tải
1 Size 1 800A 50kA ETU350WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1108-2AE32-1AA0-Z T40 Call?
2 Size 1 1000A 50kA ETU350WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1110-2AE32-1AA0-Z T40 Call?
3 Size 1 1250A 50kA ETU350WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1112-2AE32-1AA0-Z T40 Call?
4 Size 1 1600A 50kA ETU350WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1116-2AE32-1AA0-Z T40 Call?
5 Size 2 2000A 55kA ETU350WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1220-2AE32-1AA0-Z T40 Call?
6 Size 2 2500A 55kA ETU350WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1225-2AE32-1AA0-Z T40 Call?
7 Size 2 3200A 55kA ETU350WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1232-2AE32-1AA0-Z T40 Call?
8 Size 2 4000A 55kA ETU350WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1240-2AE31-1AA0-Z T40 Call?
VI ACB 3WJ 4P Loại Drawable, Bảo Vệ Ngắn Mạch, Quá Tải
1 Size 1 800A 50kA ETU350WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1108-2AE42-1AA0-Z T40 Call?
2 Size 1 1000A 50kA ETU350WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1110-2AE42-1AA0-Z T40 Call?
3 Size 1 1250A 50kA ETU350WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1112-2AE42-1AA0-Z T40 Call?
4 Size 1 1600A 50kA ETU350WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1116-2AE42-1AA0-Z T40 Call?
5 Size 2 2000A 55kA ETU350WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1220-2AE42-1AA0-Z T40 Call?
6 Size 2 2500A 55kA ETU350WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1225-2AE42-1AA0-Z T40 Call?
7 Size 2 3200A 55kA ETU350WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1232-2AE42-1AA0-Z T40 Call?
8 Size 2 4000A 55kA ETU350WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1240-2AE41-1AA0-Z T40 Call?
VII ACB 3WJ 3P Loại Drawable, Bảo Vệ Ngắn Mạch, Quá Tải & Chạm Đất (Cần mua thêm Neutral CT)
1 Size 1 800A 50kA ETU360WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1108-2AF32-1AA0-Z T40 Call?
2 Size 1 1000A 50kA ETU360WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1110-2AF32-1AA0-Z T40 Call?
3 Size 1 1250A 50kA ETU360WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1112-2AF32-1AA0-Z T40 Call?
4 Size 1 1600A 50kA ETU360WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1116-2AF32-1AA0-Z T40 Call?
5 Size 2 2000A 55kA ETU360WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1220-2AF32-1AA0-Z T40 Call?
6 Size 2 2500A 55kA ETU360WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1225-2AF32-1AA0-Z T40 Call?
7 Size 2 3200A 55kA ETU360WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1232-2AF32-1AA0-Z T40 Call?
8 Size 2 4000A 55kA ETU360WJ Drawable 3P 2NO + 2NC 3WJ1240-2AF31-1AA0-Z T40 Call?
VIII ACB 3WJ 4P Loại Drawable, Bảo Vệ Ngắn Mạch, Quá Tải & Chạm Đất
1 Size 1 800A 50kA ETU360WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1108-2AF42-1AA0-Z T40 Call?
2 Size 1 1000A 50kA ETU360WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1110-2AF42-1AA0-Z T40 Call?
3 Size 1 1250A 50kA ETU360WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1112-2AF42-1AA0-Z T40 Call?
4 Size 1 1600A 50kA ETU360WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1116-2AF42-1AA0-Z T40 Call?
5 Size 2 2000A 55kA ETU360WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1220-2AF42-1AA0-Z T40 Call?
6 Size 2 2500A 55kA ETU360WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1225-2AF42-1AA0-Z T40 Call?
7 Size 2 3200A 55kA ETU360WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1232-2AF42-1AA0-Z T40 Call?
8 Size 2 4000A 55kA ETU360WJ Drawable 4P 2NO + 2NC 3WJ1240-2AF41-1AA0-Z T40 Call?

Z T40 Phụ kiện đi kèm Door frame


Phụ Kiện Dùng Cho ACB 3WJ
STT Diễn Giải Điện Áp Mã Hàng
1 Spring charging motor (M) / Động cơ nạp lò xo
220-240V AC  / 220-250V DC 3WJ9111-0AF06
2 Closing coil (CC) / Cuộn đóng
Cuộn dây đóng có thể đóng ACB từ xa. Điều kiện tiên quyết cho điều này là trạng thái sẵn sàng đóng của ACB.
Vị trí lắp đặt số 1
220-240V AC  / 220-250V DC 3WJ9111-0AD06
3 Shunt trip (ST) / Cuộn cắt
Cuộn dây cắt để mở ACB từ xa.
Có thể sử dụng 2 cuộn trên cùng một ACB. Vị trí lắp đặt số 2&3
Cuộn cắt có thể được cấp điện áp liên tục để khoá ACB.
220-240V AC  / 220-250V DC 3WJ9111-0AD06
4 Undervoltage release (UVR) / Cuộn bảo vệ quá áp, thấp áp tác động tức thời.
UVR & UVR-t tác động khi điện áp thấp hơn 70% và cao hơn 35% giá trị điện áp định mức của nó và tự phục hồi khi điện áp cấp cho nó được thiết lập trở lại.
220-240V AC  / 220-250V DC 3WJ9111-0AE06
5 Undervoltage release (UVR-t) / Cuộn bảo vệ quá áp, thấp áp tác động có trì hoãn (delay time from 0.2 to 3.2 s) chỉnh định được.
UVR, UVR-t và ST thứ hai được lắp ở cùng một vị trí số 3 nên không thể sử dụng đồng thời hai phụ kiện này cùng ACB.
220-240V AC  / 220-250V DC 3WJ9111-0AE16
6 Ready-to-close signal switch – Tiếp điểm báo trạng thái sẵn sàng đóng 1NO 3WJ9111-0AH01
7 Mechanical interlocking – Khoá liên động cơ khí bao gồm cáp dài 2 mét – Dùng cho ACB loại Fixed 3WJ9111-0BB21
8 Mechanical interlocking – Khoá liên động cơ khí bao gồm cáp dài 2 mét – Dùng cho ACB loại Drawable 3WJ9111-0BB22
9 Neutral CT – Biến dòng cho dây trung tính không có thanh cái – Dùng cho ACB 3P Size I
3WJ9111-0AA21
10 Neutral CT – Biến dòng cho dây trung tính không có thanh cái – Dùng cho ACB 3P Size II
3WJ9111-0AA22
11 Neutral CT – Biến dòng cho dây trung tính có sẵn thanh cái đồng – Dùng cho ACB 3P Size I
3WJ9111-0AA31
12 Neutral CT – Biến dòng cho dây trung tính có sẵn thanh cái đồng – Dùng cho ACB 3P Size II
3WJ9111-0AA32
13 Phase barrier – Tấm chắn pha cho ACB Size I, 3P – Loại Fixed 3WJ9111-0AP51
14 Phase barrier – Tấm chắn pha cho ACB Size I, 4P – Loại Fixed 3WJ9111-0AP53
15 Phase barrier – Tấm chắn pha cho ACB Size II, 3P – Loại Fixed 3WJ9111-0AP52
16 Phase barrier – Tấm chắn pha cho ACB Size II, 4P – Loại Fixed 3WJ9111-0AP54
17 Phase barrier – Tấm chắn pha cho ACB Size I, 3P – Loại Drawable 3WJ9111-0AP61
18 Phase barrier – Tấm chắn pha cho ACB Size I, 4P – Loại Drawable
3WJ9111-0AP63
19 Phase barrier – Tấm chắn pha cho ACB Size II, 3P – Loại Drawable
3WJ9111-0AP62
20 Phase barrier – Tấm chắn pha cho ACB Size II, 4P – Loại Drawable
3WJ9111-0AP64
21 Door sealing frame IP41 – Khung viền mặt trước ACB (Mã đặt hàng Z T40) 3WJ9111-0AP01
22 Protective cover with plastic hinges IP55Hộp bảo vệ nhựa có bản lề. 3WJ9111-0AP03
23
5-digit operating cycles counter – Bộ đếm chu kỳ hoạt động 5 chữ số
3WJ9111-0AH04
Scroll to Top